Kết quả Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk, 22h59 ngày 16/08
Kết quả Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk
Nhận định Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk, 23h00 ngày 16/8
Đối đầu Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.25
0.91U 2.25
0.931
2.45X
3.002
2.62Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 5
-
Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
-
2'Konrad Stepien1-0
-
33'Michalis Kosidis (Assist:Dawid Abramowicz)2-0
-
39'2-0Bogdan Vyunnik
Tomas Bobcek -
45'Jakov Blagaic2-0
-
58'2-0Anton Tsarenko
Kalle Wendt -
67'Michal Walski
Jakov Blagaic2-0 -
67'Mateusz Cholewiak
Michalis Kosidis2-0 -
78'Roman Yakuba (Assist:Dawid Abramowicz)3-0
-
80'3-0Bujar Pllana
-
80'3-0Milosz Kalahur
Conrado -
80'3-0Tomasz Wojtowicz
Dominik Pila -
81'3-0Kacper Sezonienko
Elias Olsson -
84'Ioan-Calin Revenco
Piotr Mrozinski3-0 -
87'Roman Yakuba (Assist:Konrad Stepien)4-0
-
89'Mateusz Radecki
Lee Jin Hyun4-0 -
89'4-1
Camilo Mena
-
90'Roman Yakuba4-1
-
90'Hubert Tomalski
Michal Siplak4-1
-
Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
-
Puszcza Niepolomice4-2-3-11Kewin Komar18Michal Siplak3Roman Yakuba22Artur Craciun8Piotr Mrozinski14Jakob Serafin5Konrad Stepien33Dawid Abramowicz24Jakov Blagaic6Lee Jin Hyun35Michalis Kosidis89Tomas Bobcek7Camilo Mena8Rifet Kapic6Kalle Wendt30Maksym Khlan5Ivan Zhelizko11Dominik Pila44Bujar Pllana3Elias Olsson20Conrado29Bohdan Sarnavskyi
- Đội hình dự bị
-
11Mateusz Cholewiak70Wojciech Hajda31Michal Perchel17Mateusz Radecki67Ioan-Calin Revenco27Lukasz Solowiej4Dawid Szymonowicz10Hubert Tomalski16Michal WalskiSerhii Buletsa 19Andrei Chindris 4Loup Diwan Gueho 94Milosz Kalahur 23Kacper Sezonienko 79Anton Tsarenko 17Bogdan Vyunnik 9Szymon Weirauch 1Tomasz Wojtowicz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
-
Puszcza NiepolomiceLechia Gdansk
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
9Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
298Số đường chuyền429
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn2
-
-
18Ném biên23
-
-
7Thử thách5
-
-
32Long pass24
-
-
80Pha tấn công97
-
-
58Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 33 | T B T H T H |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | H B B H H T |
11 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation