Kết quả Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow, 02h30 ngày 15/03
Kết quả Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow
Nhận định, Soi kèo Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow, 2h30 ngày 15/03
Đối đầu Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.5
0.84U 2.5
0.831
1.91X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.84O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
-
5'0-1
Benjamin Kallman
-
11'0-2
Benjamin Kallman (Assist:Amir Al Ammari)
-
45'Fredrik Ulvestad (Assist:Danijel Loncar)1-2
-
45'Otar Kakabadze(OW)2-2
-
45'2-2Mauro Perkovic
-
46'2-2David Kristjan Olafsson
Mauro Perkovic -
60'2-2Ajdin Hasic
Mikkel Maigaard -
61'2-2Mick van Buren Card changed
-
63'2-2Mick van Buren
-
64'Kacper Smolinski
Kacper Lukasiak2-2 -
71'2-2Martin Minchev
Filip Rozga -
73'2-2Ajdin Hasic
-
82'Efthymios Koulouris3-2
-
84'Virgil Eugen Ghița(OW)4-2
-
85'Wojciech Lisowski
Olaf Korczakowski4-2 -
85'4-2Kacper Smiglewski
Patryk Sokolowski -
87'Wojciech Lisowski4-2
-
88'Jakub Lis
Kamil Grosicki4-2 -
88'Mateusz Bak
Leonardo Koutris4-2 -
89'Patryk Paryzek
Efthymios Koulouris4-2 -
90'Fredrik Ulvestad5-2
-
Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
-
Pogon Szczecin4-1-4-177Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris4Leonardo Borges Da Silva68Danijel Loncar28Linus Wahlqvist21Joao Pedro Costa Gamboa11Kamil Grosicki19Kacper Lukasiak8Fredrik Ulvestad27Olaf Korczakowski9Efthymios Koulouris7Mick van Buren9Benjamin Kallman25Otar Kakabadze6Amir Al Ammari88Patryk Sokolowski11Mikkel Maigaard63Filip Rozga5Virgil Eugen Ghița4Gustav Henriksson39Mauro Perkovic13Sebastian Madejski
- Đội hình dự bị
-
60Mateusz Bak31Krzysztof Kaminski13Dimitrios Keramitsis17Jakub Lis25Wojciech Lisowski6Luiz Gustavo Oliveira da Silva51Patryk Paryzek61Kacper Smolinski18Stanislaw WawrzynowiczBartosz Biedrzycki 16Fabian Bzdyl 23Ajdin Hasic 14Patryk Janasik 77Martin Minchev 10David Kristjan Olafsson 19Henrich Ravas 27Andreas Skovgaard 3Kacper Smiglewski 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens GustafssonJacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
-
Pogon SzczecinCracovia Krakow
-
5Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
552Số đường chuyền291
-
-
82%Chuyền chính xác65%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn5
-
-
18Ném biên16
-
-
7Thử thách7
-
-
36Long pass28
-
-
79Pha tấn công62
-
-
77Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 15 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 51 | B T H T T T |
3 | Lech Poznan | 25 | 16 | 2 | 7 | 47 | 21 | 26 | 50 | B B T T T B |
4 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T T B H T |
5 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 7 | 7 | 48 | 35 | 13 | 40 | B T B T H B |
6 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 39 | 5 | 38 | H H H T B B |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H H T B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
13 | Widzew lodz | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 30 | H B B H B T |
14 | Puszcza Niepolomice | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 25 | B B T B B T |
15 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
16 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | T T B B B B |
18 | Slask Wroclaw | 25 | 3 | 9 | 13 | 25 | 39 | -14 | 18 | H T B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation