Kết quả Piast Gliwice vs Stal Mielec, 00h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Piast Gliwice vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Lukasz Wolsztynski
  • Piast Gliwice vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-4-2
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    4
    Jakub Czerwinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    2
    Akim Zedadka
    7
    Jorge Felix
    96
    Tihomir Kostadinov
    30
    Milosz Szczepanski
    90
    Erik Jirka
    39
    Maciej Rosolek
    6
    Michal Chrapek
    25
    Lukasz Wolsztynski
    96
    Robert Dadok
    10
    Maciej Domanski
    27
    Alvis Jaunzems
    6
    Matthew Guillaumier
    26
    Pyry Hannola
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    3
    Bert Esselink
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Thierry Gale
    17Filip Karbowy
    16Mateusz Kopczynski
    31Oskar Lesniak
    36Jakub Lewicki
    14Miguel Nobrega
    9Fabian Piasecki
    33Karol Szymanski
    20Grzegorz Tomasiewicz
    Adrian Bukowski 33
    Fryderyk Gerbowski 32
    Konrad Jalocha 13
    Mateusz Matras 21
    Natan Niedzwiedz 73
    Kamil Pajnowski 4
    Dawid Tkacz 19
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Dawid Zieba 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Stal Mielec
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 199
    Số đường chuyền
    146
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 11
    Long pass
    4
  •  
     
  • 35
    Pha tấn công
    23
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
2 Jagiellonia Bialystok 21 12 5 4 41 27 14 41 H H H T B T
3 Rakow Czestochowa 21 11 7 3 27 13 14 40 H T H H B T
4 Legia Warszawa 21 10 6 5 39 25 14 36 T H T H B T
5 Pogon Szczecin 21 11 3 7 31 22 9 36 T H H T T T
6 Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 8 34 B H H H H H
7 Gornik Zabrze 21 10 4 7 30 26 4 34 T T T H B T
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 21 7 8 6 22 19 3 29 B H H T T H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Widzew lodz 21 7 5 9 26 33 -7 26 B B T B H B
12 Korona Kielce 21 5 8 8 18 29 -11 23 H B H H T H
13 Stal Mielec 21 6 4 11 22 28 -6 22 T H B B T B
14 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
15 Radomiak Radom 21 6 3 12 26 35 -9 21 B H T B H B
16 Lechia Gdansk 21 5 6 10 23 35 -12 21 B B T H T T
17 Puszcza Niepolomice 21 4 7 10 19 31 -12 19 T T H H B B
18 Slask Wroclaw 21 2 8 11 19 32 -13 14 B B B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation