Kết quả Piast Gliwice vs Stal Mielec, 00h00 ngày 22/02
Kết quả Piast Gliwice vs Stal Mielec
Đối đầu Piast Gliwice vs Stal Mielec
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 1.5
0.87U 1.5
0.971
2.01X
2.792
4.45Hiệp 1-0.25
1.69+0.25
0.49O 0.5
1.58U 0.5
0.53 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Piast Gliwice vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
5'0-0Lukasz Wolsztynski
-
Piast Gliwice vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Piast Gliwice4-4-226Frantisek Plach29Igor Drapinski4Jakub Czerwinski3Miguel Munoz Fernandez2Akim Zedadka7Jorge Felix96Tihomir Kostadinov30Milosz Szczepanski90Erik Jirka39Maciej Rosolek6Michal Chrapek25Lukasz Wolsztynski96Robert Dadok10Maciej Domanski27Alvis Jaunzems6Matthew Guillaumier26Pyry Hannola23Krystian Getinger18Piotr Wlazlo3Bert Esselink15Marvin Senger39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
11Thierry Gale17Filip Karbowy16Mateusz Kopczynski31Oskar Lesniak36Jakub Lewicki14Miguel Nobrega9Fabian Piasecki33Karol Szymanski20Grzegorz TomasiewiczAdrian Bukowski 33Fryderyk Gerbowski 32Konrad Jalocha 13Mateusz Matras 21Natan Niedzwiedz 73Kamil Pajnowski 4Dawid Tkacz 19Krzysztof Wolkowicz 11Dawid Zieba 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Waldemar FornalikAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Piast GliwiceStal Mielec
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
3Sút Phạt2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
199Số đường chuyền146
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
2Phạm lỗi3
-
-
0Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn4
-
-
4Ném biên8
-
-
3Thử thách3
-
-
11Long pass4
-
-
35Pha tấn công23
-
-
25Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
3 | Rakow Czestochowa | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H H B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T T H B T |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B H H T T H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
13 | Stal Mielec | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B T B |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation