Kết quả Piast Gliwice vs Lech Poznan, 02h30 ngày 30/11
Kết quả Piast Gliwice vs Lech Poznan
Nhận định, Soi kèo Piast Gliwice vs Lech Poznan, 2h30 ngày 30/11
Đối đầu Piast Gliwice vs Lech Poznan
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202402:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.86O 2.25
0.84U 2.25
0.831
3.50X
3.252
2.10Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 1
1.11U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Piast Gliwice vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
3'0-0Bartosz Salamon
-
11'Grzegorz Tomasiewicz0-0
-
29'Michal Chrapek0-0
-
39'Fabian Piasecki0-0
-
44'0-0Antonio Milic
-
46'0-0Bryan Fiabema
Ali Gholizadeh -
54'0-0Antoni Kozubal
-
58'Jorge Felix
Michal Chrapek0-0 -
58'Maciej Rosolek
Fabian Piasecki0-0 -
62'Tomas Huk0-0
-
64'0-0Filip Jagiello
Antoni Kozubal -
70'Andreas Katsantonis
Milosz Szczepanski0-0 -
77'0-0Dino Hotic
Patrik Walemark -
77'0-0Filip Szymczak
Afonso Sousa -
79'Filip Karbowy
Grzegorz Tomasiewicz0-0 -
80'Igor Drapinski
Jakub Lewicki0-0 -
90'Filip Karbowy0-0
-
Piast Gliwice vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Piast Gliwice4-4-226Frantisek Plach36Jakub Lewicki3Miguel Munoz Fernandez14Miguel Nobrega77Arkadiusz Pyrka20Grzegorz Tomasiewicz5Tomas Huk96Tihomir Kostadinov30Milosz Szczepanski9Fabian Piasecki6Michal Chrapek9Mikael Ishak7Afonso Sousa8Ali Gholizadeh22Radoslaw Murawski43Antoni Kozubal10Patrik Walemark2Joel Pereira18Bartosz Salamon16Antonio Milic15Michal Gurgul41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
29Igor Drapinski7Jorge Felix17Filip Karbowy70Andreas Katsantonis31Oskar Lesniak22Tomasz Mokwa23Szczepan Mucha39Maciej Rosolek33Karol SzymanskiFilip Bednarek 35Bryan Fiabema 19Daniel Hakans 11Ian Hoffmann 20Dino Hotic 21Filip Jagiello 24Kornel Lisman 56Wojciech Monka 90Filip Szymczak 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Waldemar FornalikJohn van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Piast GliwiceLech Poznan
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
9Sút Phạt17
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
278Số đường chuyền586
-
-
71%Chuyền chính xác85%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn3
-
-
13Ném biên14
-
-
15Thử thách10
-
-
23Long pass13
-
-
88Pha tấn công98
-
-
71Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 15 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 51 | B T H T T T |
3 | Lech Poznan | 25 | 16 | 2 | 7 | 47 | 21 | 26 | 50 | B B T T T B |
4 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T T B H T |
5 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 7 | 7 | 48 | 35 | 13 | 40 | B T B T H B |
6 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 39 | 5 | 38 | H H H T B B |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H H T B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
13 | Widzew lodz | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 30 | H B B H B T |
14 | Puszcza Niepolomice | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 25 | B B T B B T |
15 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
16 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | T T B B B B |
18 | Slask Wroclaw | 25 | 3 | 9 | 13 | 25 | 39 | -14 | 18 | H T B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation