Kết quả Piast Gliwice vs GKS Katowice, 00h00 ngày 13/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 4

  • Piast Gliwice vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Adam Zrelak (Assist:Mateusz Kowalczyk)
  • 31'
    Michael Ameyaw (Assist:Damian Kadzior) goal 
    1-1
  • 41'
    Jakub Czerwinski
    1-1
  • 49'
    Michal Chrapek goal 
    2-1
  • 63'
    Maciej Rosolek  
    Fabian Piasecki  
    2-1
  • 67'
    2-1
     Adrian Blad
     Borja Galan gonzalez
  • 67'
    2-1
     Jakub Antczak
     Mateusz Kowalczyk
  • 68'
    2-2
    goal Adam Zrelak (Assist:Bartosz Nowak)
  • 73'
    Tihomir Kostadinov  
    Damian Kadzior  
    2-2
  • 73'
    Tomas Huk  
    Jakub Czerwinski  
    2-2
  • 77'
    Milosz Szczepanski  
    Michal Chrapek  
    2-2
  • 77'
    Miguel Munoz Fernandez  
    Igor Drapinski  
    2-2
  • 81'
    2-2
    Adam Zrelak
  • 83'
    2-2
     Sebastian Milewski
     Bartosz Nowak
  • 90'
    2-2
     Mateusz Marzec
     Marcin Wasielewski
  • 90'
    2-2
     Jakub Arak
     Adam Zrelak
  • Piast Gliwice vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    4
    Jakub Czerwinski
    2
    Ariel Mosor
    77
    Arkadiusz Pyrka
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    10
    Patryk Dziczek
    19
    Michael Ameyaw
    6
    Michal Chrapek
    92
    Damian Kadzior
    9
    Fabian Piasecki
    27
    Bartosz Nowak
    99
    Adam Zrelak
    8
    Borja Galan gonzalez
    23
    Marcin Wasielewski
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    16
    Grzegorz Rogala
    2
    Marten Kuusk
    4
    Arkadiusz Jedrych
    14
    Aleksander Komor
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Tomas Huk
    17Filip Karbowy
    96Tihomir Kostadinov
    3Miguel Munoz Fernandez
    22Tomasz Mokwa
    23Szczepan Mucha
    39Maciej Rosolek
    30Milosz Szczepanski
    33Karol Szymanski
    Jakub Antczak 74
    Jakub Arak 18
    Adrian Blad 11
    Lukas Klemenz 6
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Sebastian Milewski 22
    Shun Shibata 31
    Rafal Straczek 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    GKS Katowice
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 441
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 26
    Long pass
    24
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Piast Gliwice 19 6 7 6 21 19 2 25 H B B H H T
11 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 19 1 7 11 15 31 -16 10 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation