Kết quả Piast Gliwice vs Cracovia Krakow, 18h15 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Piast Gliwice vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Filip Rozga
     Fabian Bzdyl
  • 58'
    Oskar Lesniak
    0-0
  • 63'
    Maciej Rosolek  
    Jakub Lewicki  
    0-0
  • 63'
    Jorge Felix  
    Fabian Piasecki  
    0-0
  • 66'
    0-0
    Otar Kakabadze
  • 71'
    0-0
     Amir Al Ammari
     Ajdin Hasic
  • 77'
    Andreas Katsantonis  
    Michal Chrapek  
    0-0
  • 77'
    Patryk Dziczek  
    Oskar Lesniak  
    0-0
  • 78'
    Andreas Katsantonis
    0-0
  • 84'
    Damian Kadzior  
    Milosz Szczepanski  
    0-0
  • 84'
    0-0
    Virgil Eugen Ghița
  • Piast Gliwice vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice3-4-3
    26
    Frantisek Plach
    5
    Tomas Huk
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    14
    Miguel Nobrega
    36
    Jakub Lewicki
    31
    Oskar Lesniak
    96
    Tihomir Kostadinov
    77
    Arkadiusz Pyrka
    9
    Fabian Piasecki
    6
    Michal Chrapek
    30
    Milosz Szczepanski
    14
    Ajdin Hasic
    9
    Benjamin Kallman
    23
    Fabian Bzdyl
    25
    Otar Kakabadze
    88
    Patryk Sokolowski
    11
    Mikkel Maigaard
    19
    David Kristjan Olafsson
    24
    Jakub Jugas
    22
    Arttu Hoskonen
    5
    Virgil Eugen Ghița
    13
    Sebastian Madejski
    Cracovia Krakow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Igor Drapinski
    10Patryk Dziczek
    7Jorge Felix
    92Damian Kadzior
    17Filip Karbowy
    70Andreas Katsantonis
    22Tomasz Mokwa
    39Maciej Rosolek
    33Karol Szymanski
    Amir Al Ammari 6
    Bartosz Biedrzycki 16
    Mateusz Bochnak 17
    Oskar Lachowicz 72
    Mateusz Pomietlo 86
    Henrich Ravas 27
    Filip Rozga 18
    Andreas Skovgaard 3
    Mick van Buren 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Cracovia Krakow
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    449
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
2 Jagiellonia Bialystok 21 12 5 4 41 27 14 41 H H H T B T
3 Rakow Czestochowa 21 11 7 3 27 13 14 40 H T H H B T
4 Legia Warszawa 21 10 6 5 39 25 14 36 T H T H B T
5 Pogon Szczecin 21 11 3 7 31 22 9 36 T H H T T T
6 Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 8 34 B H H H H H
7 Gornik Zabrze 21 10 4 7 30 26 4 34 T T T H B T
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 21 7 8 6 22 19 3 29 B H H T T H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Widzew lodz 21 7 5 9 26 33 -7 26 B B T B H B
12 Korona Kielce 21 5 8 8 18 29 -11 23 H B H H T H
13 Stal Mielec 21 6 4 11 22 28 -6 22 T H B B T B
14 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
15 Radomiak Radom 21 6 3 12 26 35 -9 21 B H T B H B
16 Lechia Gdansk 21 5 6 10 23 35 -12 21 B B T H T T
17 Puszcza Niepolomice 21 4 7 10 19 31 -12 19 T T H H B B
18 Slask Wroclaw 21 2 8 11 19 32 -13 14 B B B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation