Kết quả Motor Lublin vs Pogon Szczecin, 23h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14

  • Motor Lublin vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính

  • 8'
    Michal Krol (Assist:Samuel Mraz) goal 
    1-0
  • 23'
    1-0
    Leonardo Borges Da Silva
  • 28'
    Samuel Mraz (Assist:Pawel Stolarski) goal 
    2-0
  • 31'
    Sergi Samper Montana
    2-0
  • 37'
    2-1
    goal Kamil Grosicki (Assist:Leonardo Borges Da Silva)
  • 38'
    Michal Krol goal 
    3-1
  • 41'
    Christopher Simon
    3-1
  • 46'
    3-1
     Rafal Kurzawa
     Joao Pedro Costa Gamboa
  • 46'
    3-1
     Vahan Bichakhchyan
     Dimitrios Keramitsis
  • 46'
    Mathieu Scalet  
    Christopher Simon  
    3-1
  • 48'
    Pawel Stolarski
    3-1
  • 63'
    3-2
    goal Vahan Bichakhchyan
  • 64'
    Filip Wojcik  
    Pawel Stolarski  
    3-2
  • 64'
    Kacper Wetniak  
    Samuel Mraz  
    3-2
  • 65'
    3-2
    Kamil Grosicki
  • 73'
    3-2
     Jakub Lis
     Leonardo Koutris
  • 73'
    3-2
     Adrian Przyborek
     Kacper Lukasiak
  • 73'
    Mbaye Jacques Ndiaye  
    Michal Krol  
    3-2
  • 75'
    Mbaye Jacques Ndiaye (Assist:Mathieu Scalet) goal 
    4-2
  • 80'
    4-2
     Alexander Gorgon
     Fredrik Ulvestad
  • 84'
    Krystian Palacz  
    Filip Luberecki  
    4-2
  • Motor Lublin vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-3-3
    1
    Kacper Rosa
    24
    Filip Luberecki
    18
    Arkadiusz Najemski
    39
    Marek Kristian Bartos
    28
    Pawel Stolarski
    22
    Christopher Simon
    6
    Sergi Samper Montana
    68
    Bartosz Wolski
    77
    Piotr Ceglarz
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    9
    Efthymios Koulouris
    11
    Kamil Grosicki
    28
    Linus Wahlqvist
    19
    Kacper Lukasiak
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    8
    Fredrik Ulvestad
    32
    Leonardo Koutris
    13
    Dimitrios Keramitsis
    23
    Benedikt Zech
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    77
    Valentin Cojocaru
    Pogon Szczecin3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 51Igor Bartnik
    55Marcel Gasior
    8Krzysztof Kubica
    30Mbaye Jacques Ndiaye
    47Krystian Palacz
    37Mathieu Scalet
    19Bradly van Hoeven
    9Kacper Wetniak
    17Filip Wojcik
    Vahan Bichakhchyan 22
    Alexander Gorgon 20
    Krzysztof Kaminski 31
    Antoni Klukowski 46
    Olaf Korczakowski 27
    Rafal Kurzawa 7
    Jakub Lis 17
    Wojciech Lisowski 25
    Adrian Przyborek 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Pogon Szczecin
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    604
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 17
    Long pass
    34
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 25 15 7 3 37 16 21 52 B T T T T T
2 Jagiellonia Bialystok 25 15 6 4 47 30 17 51 B T H T T T
3 Lech Poznan 25 16 2 7 47 21 26 50 B B T T T B
4 Pogon Szczecin 25 13 4 8 41 28 13 43 T T T B H T
5 Legia Warszawa 25 11 7 7 48 35 13 40 B T B T H B
6 Gornik Zabrze 25 12 4 9 36 29 7 40 B T B B T T
7 Cracovia Krakow 25 10 8 7 44 39 5 38 H H H T B B
8 Motor Lublin 25 10 6 9 35 44 -9 36 B B T T H B
9 GKS Katowice 25 9 6 10 33 31 2 33 T H B B T B
10 Piast Gliwice 25 8 9 8 26 26 0 33 T H H T B B
11 Korona Kielce 25 8 9 8 24 31 -7 33 T H T T T H
12 Radomiak Radom 25 9 4 12 34 39 -5 31 H B T H T T
13 Widzew lodz 25 8 6 11 28 39 -11 30 H B B H B T
14 Puszcza Niepolomice 25 6 7 12 24 35 -11 25 B B T B B T
15 Stal Mielec 25 6 5 14 26 38 -12 23 T B H B B B
16 Zaglebie Lubin 25 6 5 14 21 38 -17 23 T B B B B H
17 Lechia Gdansk 25 5 6 14 26 44 -18 21 T T B B B B
18 Slask Wroclaw 25 3 9 13 25 39 -14 18 H T B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation