Kết quả Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw, 20h45 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính

  • 35'
    Anton Tsarenko
    0-0
  • 41'
    Bogdan Vyunnik (Assist:Dominik Pila) goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
     Sebastian Musiolik
     Piotr Samiec-Talar
  • 46'
    1-0
    Cristian Baluta
  • 55'
    1-0
    Peter Pokorny
  • 59'
    1-0
     Burak Ince
     Cristian Baluta
  • 59'
    1-0
     Arnau Ortiz Sanchez
     Sylvester Jasper
  • 61'
    1-0
     Simeon Petrov
     Alex Petkov
  • 63'
    Tomasz Neugebauer  
    Anton Tsarenko  
    1-0
  • 71'
    Dominik Pila
    1-0
  • 76'
    1-0
     Yegor Matsenko
     Lukasz Bejger
  • 77'
    Tomasz Wojtowicz  
    Bogdan Vyunnik  
    1-0
  • 79'
    1-0
    Tommaso Guercio
  • 90'
    Kalle Wendt  
    Rifet Kapic  
    1-0
  • 90'
    Louis D Arrigo  
    Maksym Khlan  
    1-0
  • 90'
    Rifet Kapic
    1-0
  • Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-3-3
    29
    Bohdan Sarnavskyi
    23
    Milosz Kalahur
    3
    Elias Olsson
    44
    Bujar Pllana
    11
    Dominik Pila
    17
    Anton Tsarenko
    5
    Ivan Zhelizko
    8
    Rifet Kapic
    30
    Maksym Khlan
    9
    Bogdan Vyunnik
    79
    Kacper Sezonienko
    22
    Mateusz Zukowski
    7
    Piotr Samiec-Talar
    17
    Petr Schwarz
    23
    Sylvester Jasper
    21
    Cristian Baluta
    16
    Peter Pokorny
    78
    Tommaso Guercio
    2
    Aleksander Paluszek
    5
    Alex Petkov
    4
    Lukasz Bejger
    12
    Rafal Leszczynski
    Slask Wroclaw4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Serhii Buletsa
    4Andrei Chindris
    16Louis D Arrigo
    94Loup Diwan Gueho
    42Adam Kardas
    99Tomasz Neugebauer
    1Szymon Weirauch
    6Kalle Wendt
    33Tomasz Wojtowicz
    Lukasz Gerstenstein 6
    Burak Ince 26
    Tomasz Loska 1
    Yegor Matsenko 33
    Sebastian Musiolik 11
    Arnau Ortiz Sanchez 19
    Simeon Petrov 87
    Jakub Swierczok 10
    Serafin Szota 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Slask Wroclaw
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 28
    Long pass
    32
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
2 Jagiellonia Bialystok 21 12 5 4 41 27 14 41 H H H T B T
3 Rakow Czestochowa 21 11 7 3 27 13 14 40 H T H H B T
4 Legia Warszawa 21 10 6 5 39 25 14 36 T H T H B T
5 Pogon Szczecin 21 11 3 7 31 22 9 36 T H H T T T
6 Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 8 34 B H H H H H
7 Gornik Zabrze 21 10 4 7 30 26 4 34 T T T H B T
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 21 7 8 6 22 19 3 29 B H H T T H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Widzew lodz 21 7 5 9 26 33 -7 26 B B T B H B
12 Korona Kielce 21 5 8 8 18 29 -11 23 H B H H T H
13 Stal Mielec 21 6 4 11 22 28 -6 22 T H B B T B
14 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
15 Radomiak Radom 21 6 3 12 26 35 -9 21 B H T B H B
16 Lechia Gdansk 21 5 6 10 23 35 -12 21 B B T H T T
17 Puszcza Niepolomice 21 4 7 10 19 31 -12 19 T T H H B B
18 Slask Wroclaw 21 2 8 11 19 32 -13 14 B B B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation