Kết quả Lech Poznan vs Rakow Czestochowa, 02h30 ngày 15/02
Kết quả Lech Poznan vs Rakow Czestochowa
Đối đầu Lech Poznan vs Rakow Czestochowa
Phong độ Lech Poznan gần đây
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.25
0.94U 2.25
0.941
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lech Poznan vs Rakow Czestochowa
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Lech Poznan vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính
-
45'0-1
Stratos Svarnas (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez)
-
47'0-1Stratos Svarnas
-
57'Michal Gurgul
Joel Pereira0-1 -
57'Giisli Thordarson
Afonso Sousa0-1 -
63'Radoslaw Murawski0-1
-
70'Ali Gholizadeh
Patrik Walemark0-1 -
79'0-1Jesus Diaz
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez -
79'0-1Ben Lederman
Vladyslav Kochergin -
80'Bryan Fiabema
Daniel Hakans0-1 -
80'Mario Gonzalez Gutier
Antoni Kozubal0-1 -
84'0-1Fran Tudor
-
84'0-1Leonardo Miramar Rocha
Adriano Luis Amorim Santos -
84'0-1Patryk Makuch
Jonatan Braut Brunes -
90'0-1Srdjan Plavsic
Jean Carlos Silva Rocha
-
Lech Poznan vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị
-
Lech Poznan4-4-1-141Bartosz Mrozek2Joel Pereira16Antonio Milic3Alex Douglas29Rasmus Carstensen11Daniel Hakans43Antoni Kozubal22Radoslaw Murawski10Patrik Walemark7Afonso Sousa9Mikael Ishak84Adriano Luis Amorim Santos18Jonatan Braut Brunes10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez20Jean Carlos Silva Rocha5Gustaf Beggren30Vladyslav Kochergin26Erick Ouma Otieno7Fran Tudor24Zoran Arsenic4Stratos Svarnas1Kacper Trelowski
- Đội hình dự bị
-
35Filip Bednarek19Bryan Fiabema8Ali Gholizadeh77Mario Gonzalez Gutier15Michal Gurgul24Filip Jagiello55Maksymilian Pingot18Bartosz Salamon23Giisli ThordarsonSzymon Czyz 6Jesus Diaz 15Dusan Kuciak 12Ben Lederman 8Patryk Makuch 9Ariel Mosor 2Srdjan Plavsic 14Leonardo Miramar Rocha 17Matej Rodin 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den BromMarek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lech Poznan vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê
-
Lech PoznanRakow Czestochowa
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút2
-
-
14Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
468Số đường chuyền383
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị4
-
-
6Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn8
-
-
21Ném biên15
-
-
8Thử thách13
-
-
11Long pass22
-
-
75Pha tấn công74
-
-
43Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
3 | Rakow Czestochowa | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H H B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T T H B T |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B H H T T H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
13 | Stal Mielec | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B T B |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation