Kết quả Korona Kielce vs Stal Mielec, 00h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 6

  • Korona Kielce vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 16'
    Konrad Matuszewski Penalty cancelled
    0-0
  • 22'
    0-0
    Koki Hinokio
  • 46'
    Marcel Pieczek  
    Piotr Malarczyk  
    0-0
  • 49'
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
     Robert Dadok
     Krzysztof Wolkowicz
  • 57'
    1-0
     Krystian Getinger
     Alvis Jaunzems
  • 57'
    1-0
     Adrian Bukowski
     Koki Hinokio
  • 61'
    Shuma Nagamatsu  
    Martin Remacle  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Ravve Assayag
     Lukasz Wolsztynski
  • 71'
    Danny Trejo  
    Adrian Dalmau Vaquer  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Fryderyk Gerbowski
     Matthew Guillaumier
  • 86'
    1-1
    goal Maciej Domanski (Assist:Ilia Shkurin)
  • 89'
    Wiktor Dlugosz  
    Hubert Zwozny  
    1-1
  • 89'
    Dawid Blanik  
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira  
    1-1
  • 90'
    Wiktor Dlugosz
    1-1
  • 90'
    Dawid Blanik (Assist:Konrad Matuszewski) goal 
    2-1
  • Korona Kielce vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-3
    1
    Xavier Dziekonski
    5
    Pau Resta
    4
    Piotr Malarczyk
    66
    Milosz Trojak
    3
    Konrad Matuszewski
    18
    Yoav Hofmayster
    27
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    37
    Hubert Zwozny
    8
    Martin Remacle
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    9
    Evgeni Shikavka
    25
    Lukasz Wolsztynski
    17
    Ilia Shkurin
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    10
    Maciej Domanski
    6
    Matthew Guillaumier
    8
    Koki Hinokio
    15
    Marvin Senger
    27
    Alvis Jaunzems
    3
    Bert Esselink
    21
    Mateusz Matras
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Dawid Blanik
    71Wiktor Dlugosz
    17Mariusz Fornalczyk
    88Wojciech Kaminski
    10Shuma Nagamatsu
    6Marcel Pieczek
    24Bartlomiej Smolarczyk
    21Danny Trejo
    73Marcel Zapytowski
    Ravve Assayag 9
    Adrian Bukowski 33
    Robert Dadok 96
    Fryderyk Gerbowski 32
    Krystian Getinger 23
    Konrad Jalocha 13
    Rafael Santos 22
    Mateusz Stepien 37
    Dawid Tkacz 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Stal Mielec
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    410
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 25 15 7 3 37 16 21 52 B T T T T T
2 Jagiellonia Bialystok 25 15 6 4 47 30 17 51 B T H T T T
3 Lech Poznan 25 16 2 7 47 21 26 50 B B T T T B
4 Pogon Szczecin 25 13 4 8 41 28 13 43 T T T B H T
5 Legia Warszawa 25 11 7 7 48 35 13 40 B T B T H B
6 Gornik Zabrze 25 12 4 9 36 29 7 40 B T B B T T
7 Cracovia Krakow 25 10 8 7 44 39 5 38 H H H T B B
8 Motor Lublin 25 10 6 9 35 44 -9 36 B B T T H B
9 GKS Katowice 25 9 6 10 33 31 2 33 T H B B T B
10 Piast Gliwice 25 8 9 8 26 26 0 33 T H H T B B
11 Korona Kielce 25 8 9 8 24 31 -7 33 T H T T T H
12 Radomiak Radom 25 9 4 12 34 39 -5 31 H B T H T T
13 Widzew lodz 25 8 6 11 28 39 -11 30 H B B H B T
14 Puszcza Niepolomice 25 6 7 12 24 35 -11 25 B B T B B T
15 Stal Mielec 25 6 5 14 26 38 -12 23 T B H B B B
16 Zaglebie Lubin 25 6 5 14 21 38 -17 23 T B B B B H
17 Lechia Gdansk 25 5 6 14 26 44 -18 21 T T B B B B
18 Slask Wroclaw 25 3 9 13 25 39 -14 18 H T B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation