Kết quả Korona Kielce vs Gornik Zabrze, 18h15 ngày 01/12
Kết quả Korona Kielce vs Gornik Zabrze
Đối đầu Korona Kielce vs Gornik Zabrze
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202418:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.45X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 1
0.93U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Korona Kielce vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
8'Yoav Hofmayster0-0
-
31'0-0Aleksander Buksa
-
36'Adrian Dalmau Vaquer0-0
-
46'0-0Damian Rasak
-
46'Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Yoav Hofmayster0-0 -
49'0-1
Kamil Lukoszek (Assist:Rafal Janicki)
-
59'0-2
Kamil Lukoszek (Assist:Norbert Wojtuszek)
-
62'Shuma Nagamatsu
Milosz Strzebonski0-2 -
63'Shuma Nagamatsu0-2
-
70'0-2Taofeek Ismaheel
Kamil Lukoszek -
71'0-2Lukas Ambros
Yosuke Furukawa -
75'Evgeni Shikavka
Wiktor Dlugosz0-2 -
78'0-3
Lukas Ambros (Assist:Damian Rasak)
-
81'Pau Resta0-3
-
82'0-4
Taofeek Ismaheel (Assist:Michal Szromnik)
-
82'0-4Nikodem Zielonka
Luka Zahovic -
83'Adrian Dalmau Vaquer (Assist:Evgeni Shikavka)1-4
-
87'Mariusz Fornalczyk (Assist:Marcel Pieczek)2-4
-
88'2-4Aleksander Tobolik
Damian Rasak
-
Korona Kielce vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
-
Korona Kielce4-1-4-11Xavier Dziekonski6Marcel Pieczek5Pau Resta66Milosz Trojak2Dominick Zator18Yoav Hofmayster17Mariusz Fornalczyk13Milosz Strzebonski8Martin Remacle71Wiktor Dlugosz20Adrian Dalmau Vaquer44Aleksander Buksa7Luka Zahovic88Yosuke Furukawa8Patrik Hellebrand6Damian Rasak17Kamil Lukoszek15Norbert Wojtuszek5Kryspin Szczesniak26Rafal Janicki21Erik Janza25Michal Szromnik
- Đội hình dự bị
-
7Dawid Blanik88Wojciech Kaminski15Igor Kosmicki87Rafal Mamla10Shuma Nagamatsu27Pedro Nuno Fernandes Ferreira9Evgeni Shikavka24Bartlomiej Smolarczyk37Hubert ZwoznyLukas Ambros 18Sinan Bakis 9Taofeek Ismaheel 11Mateusz Jelen 31Filip Majchrowicz 1Pawel Olkowsk 16Lukas Podolski 10Aleksander Tobolik 14Nikodem Zielonka 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leszek OjrzynskiBartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Korona KielceGornik Zabrze
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn12
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
380Số đường chuyền532
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
8Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn7
-
-
25Ném biên16
-
-
14Thử thách11
-
-
17Long pass42
-
-
75Pha tấn công75
-
-
75Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
3 | Rakow Czestochowa | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H H B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T T H B T |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B H H T T H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
13 | Stal Mielec | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B T B |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation