Kết quả Gornik Zabrze vs Zaglebie Lubin, 22h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 11

  • Gornik Zabrze vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 22'
    Dominik Szala
    0-0
  • 32'
    0-1
    goal Tomasz Pienko (Assist:Adam Radwanski)
  • 45'
    0-1
    Michal Nalepa
  • 46'
    Yosuke Furukawa  
    Kamil Lukoszek  
    0-1
  • 46'
    Pawel Olkowsk  
    Dominik Szala  
    0-1
  • 46'
    Lukas Ambros  
    Luka Zahovic  
    0-1
  • 49'
    0-1
    Michal Nalepa
  • 51'
    0-1
     Jaroslaw Jach
     Marek Mroz
  • 51'
    0-1
    Aleks Lawniczak
  • 56'
    Yosuke Furukawa
    0-1
  • 65'
    0-1
     Tomasz Makowski
     Adam Radwanski
  • 65'
    0-1
     Luis Mata
     Mateusz Wdowiak
  • 72'
    Sinan Bakis  
    Taofeek Ismaheel  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Daniel Mikolajewski
     Tomasz Pienko
  • 81'
    0-1
     Arkadiusz Wozniak
     Bartlomiej Kludka
  • 82'
    Aleksander Buksa  
    Patrik Hellebrand  
    0-1
  • Gornik Zabrze vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-4-2
    25
    Michal Szromnik
    64
    Erik Janza
    27
    Dominik Szala
    5
    Kryspin Szczesniak
    20
    Josema
    17
    Kamil Lukoszek
    6
    Damian Rasak
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    7
    Luka Zahovic
    10
    Lukas Podolski
    9
    Vaclav Sejk
    21
    Tomasz Pienko
    27
    Bartlomiej Kludka
    7
    Marek Mroz
    8
    Damian Dabrowski
    18
    Adam Radwanski
    17
    Mateusz Wdowiak
    31
    Igor Orlikowski
    25
    Michal Nalepa
    5
    Aleks Lawniczak
    30
    Dominik Hladun
    Zaglebie Lubin3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    9Sinan Bakis
    44Aleksander Buksa
    88Yosuke Furukawa
    26Rafal Janicki
    1Filip Majchrowicz
    16Pawel Olkowsk
    21Dominik Sarapata
    15Norbert Wojtuszek
    Hubert Adamczyk 15
    Jasmin Buric 1
    Jaroslaw Jach 33
    Patryk Kusztal 23
    Tomasz Makowski 6
    Luis Mata 55
    Daniel Mikolajewski 80
    Arkadiusz Wozniak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Zaglebie Lubin
  • 17
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 612
    Số đường chuyền
    267
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 47
    Long pass
    20
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 125
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 22 12 7 3 28 13 15 43 T H H B T T
2 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
3 Jagiellonia Bialystok 21 12 5 4 41 27 14 41 H H H T B T
4 Pogon Szczecin 22 12 3 7 35 22 13 39 H H T T T T
5 Legia Warszawa 22 10 6 6 40 28 12 36 H T H B T B
6 Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 8 34 B H H H H H
7 Gornik Zabrze 22 10 4 8 30 27 3 34 T T H B T B
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 22 7 9 6 24 21 3 30 H H T T H H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Korona Kielce 22 6 8 8 20 29 -9 26 B H H T H T
12 Widzew lodz 22 7 5 10 26 37 -11 26 B T B H B B
13 Radomiak Radom 22 7 3 12 29 36 -7 24 H T B H B T
14 Stal Mielec 22 6 5 11 24 30 -6 23 H B B T B H
15 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
16 Lechia Gdansk 21 5 6 10 23 35 -12 21 B B T H T T
17 Puszcza Niepolomice 21 4 7 10 19 31 -12 19 T T H H B B
18 Slask Wroclaw 22 2 8 12 19 34 -15 14 B B B H T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation