Kết quả Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice, 18h15 ngày 02/02
Kết quả Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice
Đối đầu Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202518:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
1.00O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.53X
3.902
5.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính
-
37'Luka Zahovic1-0
-
46'1-0Georgi Zhukov
Mateusz Cholewiak -
69'1-0German Barkovskiy
Jakob Serafin -
71'Pawel Olkowsk
Yosuke Furukawa1-0 -
71'Sondre Liseth
Dominik Sarapata1-0 -
78'1-0Roman Yakuba
Antoni Klimek -
78'1-0Artur Craciun
Lukasz Solowiej -
86'1-1
Konrad Stepien
-
88'Lukas Ambros
Taofeek Ismaheel1-1 -
89'1-1German Barkovskiy
-
90'Josema1-1
-
90'1-1Ioan-Calin Revenco
Mateusz Stepien
-
Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị
-
Gornik Zabrze4-4-225Michal Szromnik64Erik Janza20Josema5Kryspin Szczesniak27Dominik Szala88Yosuke Furukawa21Dominik Sarapata8Patrik Hellebrand11Taofeek Ismaheel7Luka Zahovic10Lukas Podolski35Michalis Kosidis12Mateusz Stepien11Mateusz Cholewiak7Antoni Klimek14Jakob Serafin5Konrad Stepien8Piotr Mrozinski27Lukasz Solowiej4Dawid Szymonowicz33Dawid Abramowicz1Kewin Komar
- Đội hình dự bị
-
18Lukas Ambros19Norbert Barczak44Aleksander Buksa23Sondre Liseth1Filip Majchrowicz41Dawid Mazurek16Pawel Olkowsk14Aleksander TobolikGerman Barkovskiy 63Artur Craciun 22Michal Perchel 31Igor Pieprzyca 28Mateusz Radecki 17Ioan-Calin Revenco 67Michal Siplak 18Roman Yakuba 3Georgi Zhukov 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch GaulTomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê
-
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
18Sút Phạt8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
577Số đường chuyền301
-
-
87%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn9
-
-
13Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
12Thử thách15
-
-
39Long pass26
-
-
103Pha tấn công69
-
-
87Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
3 | Rakow Czestochowa | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H H B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T T H B T |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B H H T T H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
13 | Stal Mielec | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B T B |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation