Kết quả Gornik Zabrze vs Lech Poznan, 02h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Gornik Zabrze vs Lech Poznan: Diễn biến chính

  • 4'
    Luka Zahovic (Assist:Erik Janza) goal 
    1-0
  • 5'
    Luka Zahovic Goal awarded
    1-0
  • 13'
    1-1
    goal Afonso Sousa (Assist:Wojciech Monka)
  • 14'
    Kamil Lukoszek (Assist:Lukas Podolski) goal 
    2-1
  • 26'
    2-1
    Wojciech Monka
  • 55'
    Rafal Janicki
    2-1
  • 59'
    Rafal Janicki
    2-1
  • 60'
    2-1
     Dino Hotic
     Daniel Hakans
  • 62'
    Josema  
    Lukas Podolski  
    2-1
  • 62'
    Yosuke Furukawa  
    Taofeek Ismaheel  
    2-1
  • 65'
    2-1
    Patrik Walemark
  • 68'
    2-1
    Radoslaw Murawski
  • 71'
    2-1
     Filip Szymczak
     Radoslaw Murawski
  • 71'
    2-1
     Bryan Fiabema
     Joel Pereira
  • 75'
    Sinan Bakis  
    Luka Zahovic  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Filip Jagiello
     Antoni Kozubal
  • 90'
    2-1
    Afonso Sousa
  • 90'
    Lukas Ambros
    2-1
  • 90'
    Lukas Ambros  
    Erik Janza  
    2-1
  • Gornik Zabrze vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-4-2
    25
    Michal Szromnik
    64
    Erik Janza
    26
    Rafal Janicki
    5
    Kryspin Szczesniak
    15
    Norbert Wojtuszek
    17
    Kamil Lukoszek
    6
    Damian Rasak
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    7
    Luka Zahovic
    10
    Lukas Podolski
    9
    Mikael Ishak
    10
    Patrik Walemark
    7
    Afonso Sousa
    11
    Daniel Hakans
    43
    Antoni Kozubal
    22
    Radoslaw Murawski
    2
    Joel Pereira
    90
    Wojciech Monka
    16
    Antonio Milic
    15
    Michal Gurgul
    41
    Bartosz Mrozek
    Lech Poznan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    9Sinan Bakis
    44Aleksander Buksa
    88Yosuke Furukawa
    20Josema
    1Filip Majchrowicz
    21Dominik Sarapata
    14Aleksander Tobolik
    30Nikodem Zielonka
    Elias Andersson 5
    Filip Bednarek 35
    Bryan Fiabema 19
    Ian Hoffmann 20
    Dino Hotic 21
    Filip Jagiello 24
    Kornel Lisman 56
    Filip Szymczak 17
    Maciej Wichtowski 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    John van den Brom
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Lech Poznan: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Lech Poznan
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 32
    Long pass
    8
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    95
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
2 Jagiellonia Bialystok 21 12 5 4 41 27 14 41 H H H T B T
3 Rakow Czestochowa 21 11 7 3 27 13 14 40 H T H H B T
4 Legia Warszawa 21 10 6 5 39 25 14 36 T H T H B T
5 Pogon Szczecin 21 11 3 7 31 22 9 36 T H H T T T
6 Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 8 34 B H H H H H
7 Gornik Zabrze 21 10 4 7 30 26 4 34 T T T H B T
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 21 7 8 6 22 19 3 29 B H H T T H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Widzew lodz 21 7 5 9 26 33 -7 26 B B T B H B
12 Korona Kielce 21 5 8 8 18 29 -11 23 H B H H T H
13 Stal Mielec 21 6 4 11 22 28 -6 22 T H B B T B
14 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
15 Radomiak Radom 21 6 3 12 26 35 -9 21 B H T B H B
16 Lechia Gdansk 21 5 6 10 23 35 -12 21 B B T H T T
17 Puszcza Niepolomice 21 4 7 10 19 31 -12 19 T T H H B B
18 Slask Wroclaw 21 2 8 11 19 32 -13 14 B B B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation