Kết quả GKS Katowice vs Rakow Czestochowa, 19h45 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 3

  • GKS Katowice vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Jean Carlos Silva Rocha (Assist:Fran Tudor)
  • 46'
    0-1
     Peter Barath
     Vladyslav Kochergin
  • 61'
    0-1
     Jonatan Braut Brunes
     Patryk Makuch
  • 61'
    0-1
     Adriano Luis Amorim Santos
     Dawid Drachal
  • 65'
    Mateusz Marzec  
    Adrian Blad  
    0-1
  • 65'
    Sebastian Bergier  
    Adam Zrelak  
    0-1
  • 70'
    0-1
    Jonatan Braut Brunes
  • 74'
    Sebastian Milewski  
    Mateusz Kowalczyk  
    0-1
  • 74'
    Alan Czerwinski  
    Marcin Wasielewski  
    0-1
  • 80'
    Jakub Arak  
    Oskar Repka  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Erick Ouma Otieno
     Jonatan Braut Brunes
  • 83'
    0-1
     Matej Rodin
     Bogdan Racovitan
  • 90'
    0-1
    Kacper Trelowski
  • GKS Katowice vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-2-1
    1
    Dawid Kudla
    14
    Aleksander Komor
    4
    Arkadiusz Jedrych
    6
    Lukas Klemenz
    16
    Grzegorz Rogala
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    23
    Marcin Wasielewski
    8
    Borja Galan gonzalez
    11
    Adrian Blad
    99
    Adam Zrelak
    9
    Patryk Makuch
    21
    Dawid Drachal
    19
    Ante Crnac
    7
    Fran Tudor
    30
    Vladyslav Kochergin
    5
    Gustaf Beggren
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    4
    Stratos Svarnas
    25
    Bogdan Racovitan
    33
    Kamil Pestka
    1
    Kacper Trelowski
    Rakow Czestochowa3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 74Jakub Antczak
    18Jakub Arak
    7Sebastian Bergier
    30Alan Czerwinski
    2Marten Kuusk
    10Mateusz Mak
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    32Rafal Straczek
    Adriano Luis Amorim Santos 84
    Peter Barath 23
    Jonatan Braut Brunes 18
    Dusan Kuciak 12
    Lazaros Lamprou 97
    Ben Lederman 8
    Erick Ouma Otieno 26
    Matej Rodin 88
    Vasilis Sourlis 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Marek Papszun
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Rakow Czestochowa
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 25 15 7 3 37 16 21 52 B T T T T T
2 Jagiellonia Bialystok 25 15 6 4 47 30 17 51 B T H T T T
3 Lech Poznan 25 16 2 7 47 21 26 50 B B T T T B
4 Pogon Szczecin 26 13 5 8 41 28 13 44 T T B H T H
5 Legia Warszawa 26 11 8 7 48 35 13 41 T B T H B H
6 Gornik Zabrze 25 12 4 9 36 29 7 40 B T B B T T
7 Cracovia Krakow 25 10 8 7 44 39 5 38 H H H T B B
8 Motor Lublin 25 10 6 9 35 44 -9 36 B B T T H B
9 GKS Katowice 25 9 6 10 33 31 2 33 T H B B T B
10 Piast Gliwice 26 8 9 9 26 28 -2 33 H H T B B B
11 Korona Kielce 25 8 9 8 24 31 -7 33 T H T T T H
12 Widzew lodz 26 9 6 11 30 39 -9 33 B B H B T T
13 Radomiak Radom 25 9 4 12 34 39 -5 31 H B T H T T
14 Puszcza Niepolomice 25 6 7 12 24 35 -11 25 B B T B B T
15 Stal Mielec 25 6 5 14 26 38 -12 23 T B H B B B
16 Zaglebie Lubin 25 6 5 14 21 38 -17 23 T B B B B H
17 Lechia Gdansk 25 5 6 14 26 44 -18 21 T T B B B B
18 Slask Wroclaw 25 3 9 13 25 39 -14 18 H T B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation