Kết quả Cracovia Krakow vs Zaglebie Lubin, 00h00 ngày 30/11
Kết quả Cracovia Krakow vs Zaglebie Lubin
Đối đầu Cracovia Krakow vs Zaglebie Lubin
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.75
0.96U 2.75
0.921
1.70X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Zaglebie Lubin
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Cracovia Krakow vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính
-
9'0-0Michal Nalepa
-
10'Fabian Bzdyl (Assist:David Kristjan Olafsson)1-0
-
11'1-0Bartosz Kopacz
Arkadiusz Wozniak -
46'1-0Vaclav Sejk
Bartlomiej Kludka -
46'1-0Jaroslaw Jach
Igor Orlikowski -
59'Patryk Janasik
Otar Kakabadze1-0 -
59'Filip Rozga
Fabian Bzdyl1-0 -
74'Mateusz Bochnak
Ajdin Hasic1-0 -
79'1-0Dawid Kurminowski
Tomasz Makowski -
83'1-0Dawid Kurminowski
-
86'1-0Bartosz Kopacz
-
86'Filip Rozga1-0
-
89'1-0Damian Dabrowski
-
90'1-0Jaroslaw Jach
-
90'1-1
Jaroslaw Jach
-
90'Filip Rozga Goal Disallowed1-1
-
Cracovia Krakow vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-327Henrich Ravas3Andreas Skovgaard5Virgil Eugen Ghița24Jakub Jugas19David Kristjan Olafsson11Mikkel Maigaard88Patryk Sokolowski25Otar Kakabadze23Fabian Bzdyl9Benjamin Kallman14Ajdin Hasic11Arkadiusz Wozniak21Tomasz Pienko27Bartlomiej Kludka6Tomasz Makowski7Marek Mroz8Damian Dabrowski17Mateusz Wdowiak31Igor Orlikowski25Michal Nalepa5Aleks Lawniczak30Dominik Hladun
- Đội hình dự bị
-
6Amir Al Ammari8Jani Atanasov16Bartosz Biedrzycki17Mateusz Bochnak77Patryk Janasik13Sebastian Madejski10Michal Rakoczy18Filip Rozga66Oskar WojcikHubert Adamczyk 15Jasmin Buric 1Mateusz Dziewiatowski 20Jaroslaw Jach 33Bartosz Kopacz 2Dawid Kurminowski 90Patryk Kusztal 23Luis Mata 55Vaclav Sejk 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek ZielinskiPiotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowZaglebie Lubin
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
13Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
516Số đường chuyền324
-
-
84%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn6
-
-
18Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách12
-
-
23Long pass23
-
-
131Pha tấn công77
-
-
94Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 22 | 12 | 7 | 3 | 28 | 13 | 15 | 43 | T H H B T T |
2 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
4 | Pogon Szczecin | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H T T T T |
5 | Legia Warszawa | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 28 | 12 | 36 | H T H B T B |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 34 | T T H B T B |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 21 | 3 | 30 | H H T T H H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Korona Kielce | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 29 | -9 | 26 | B H H T H T |
12 | Widzew lodz | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 37 | -11 | 26 | B T B H B B |
13 | Radomiak Radom | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 36 | -7 | 24 | H T B H B T |
14 | Stal Mielec | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T B H |
15 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 22 | 2 | 8 | 12 | 19 | 34 | -15 | 14 | B B B H T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation