Kết quả Cracovia Krakow vs Korona Kielce, 00h00 ngày 15/02
Kết quả Cracovia Krakow vs Korona Kielce
Đối đầu Cracovia Krakow vs Korona Kielce
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Korona Kielce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
0.93U 2.25
0.951
1.94X
3.202
3.45Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Korona Kielce
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Cracovia Krakow vs Korona Kielce: Diễn biến chính
-
18'0-0David Gonzalez Plata
-
27'Amir Al Ammari0-0
-
32'0-1Virgil Eugen Ghița(OW)
-
38'0-1Milosz Strzebonski
-
46'Patryk Sokolowski
Amir Al Ammari0-1 -
46'Mick van Buren
Ajdin Hasic0-1 -
46'Filip Rozga
Fabian Bzdyl0-1 -
48'0-1Milosz Strzebonski
-
48'0-1Mariusz Fornalczyk
-
56'Patryk Sokolowski0-1
-
60'David Kristjan Olafsson
Jakub Jugas0-1 -
61'0-1Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Mariusz Fornalczyk -
70'0-1Yoav Hofmayster
Martin Remacle -
70'0-1Wojciech Kaminski
David Gonzalez Plata -
74'0-1Wojciech Kaminski
-
79'Kacper Smiglewski
Bartosz Biedrzycki0-1 -
88'0-1Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau Vaquer -
90'Patryk Sokolowski (Assist:Filip Rozga)1-1
-
Cracovia Krakow vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-2-113Sebastian Madejski5Virgil Eugen Ghița4Gustav Henriksson24Jakub Jugas16Bartosz Biedrzycki11Mikkel Maigaard6Amir Al Ammari25Otar Kakabadze23Fabian Bzdyl14Ajdin Hasic9Benjamin Kallman8Martin Remacle20Adrian Dalmau Vaquer17Mariusz Fornalczyk37Hubert Zwozny11David Gonzalez Plata13Milosz Strzebonski6Marcel Pieczek66Milosz Trojak24Bartlomiej Smolarczyk5Pau Resta87Rafal Mamla
- Đội hình dự bị
-
22Arttu Hoskonen77Patryk Janasik19David Kristjan Olafsson27Henrich Ravas63Filip Rozga3Andreas Skovgaard21Kacper Smiglewski88Patryk Sokolowski7Mick van BurenXavier Dziekonski 1Marcus Godinho 28Yoav Hofmayster 18Wojciech Kaminski 88Jakub Konstantyn 19Shuma Nagamatsu 10Pedro Nuno Fernandes Ferreira 27Evgeni Shikavka 9Costas Soteriou 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek ZielinskiLeszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowKorona Kielce
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt18
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
484Số đường chuyền345
-
-
81%Chuyền chính xác71%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn8
-
-
18Ném biên14
-
-
10Thử thách14
-
-
33Long pass29
-
-
126Pha tấn công102
-
-
94Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
3 | Rakow Czestochowa | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H H B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T T H B T |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B H H T T H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
13 | Stal Mielec | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B T B |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation