Kết quả Wisla Krakow (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth), 18h00 ngày 09/11
Kết quả Wisla Krakow (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)
Đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)
Phong độ Wisla Krakow (Youth) gần đây
Phong độ Gornik Zabrze (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wisla Krakow (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Wisla Krakow (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Wisla Krakow (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): Số liệu thống kê
-
Wisla Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 21 | 15 | 2 | 4 | 64 | 33 | 31 | 47 | T T T B T T |
2 | Zaglebie Lubin (Youth) | 21 | 14 | 3 | 4 | 48 | 27 | 21 | 45 | T T B T T T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 21 | 14 | 2 | 5 | 54 | 26 | 28 | 44 | B T T T H T |
4 | Lech Poznan (Youth) | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 28 | 15 | 39 | B H T H T T |
5 | Slask Wroclaw U21 | 21 | 10 | 7 | 4 | 49 | 36 | 13 | 37 | B B H T B T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 20 | 10 | 3 | 7 | 39 | 28 | 11 | 33 | T B T B B B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 21 | 9 | 2 | 10 | 38 | 37 | 1 | 29 | T T B H T B |
8 | Polonia Warszawa (Youth) | 21 | 8 | 4 | 9 | 35 | 36 | -1 | 28 | T T T T B B |
9 | Cracovia Krakow (Youth) | 20 | 8 | 3 | 9 | 36 | 38 | -2 | 27 | T H B T B T |
10 | Gornik Zabrze (Youth) | 21 | 7 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 26 | T B T H T B |
11 | Lechia Gdansk (Youth) | 20 | 7 | 3 | 10 | 32 | 45 | -13 | 24 | T B B T T H |
12 | Stal Rzeszow Youth | 21 | 6 | 6 | 9 | 35 | 49 | -14 | 24 | B T B H B B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 46 | -10 | 20 | T H H T B T |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 21 | 6 | 2 | 13 | 37 | 49 | -12 | 20 | H B B B T B |
15 | Odra Opole Youth | 21 | 5 | 2 | 14 | 26 | 59 | -33 | 17 | T B B B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 20 | 2 | 3 | 15 | 13 | 49 | -36 | 9 | B B B B B B |
Relegation