Kết quả Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Legia Warszawa (Youth), 17h00 ngày 28/09
Kết quả Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Legia Warszawa (Youth)
Đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Legia Warszawa (Youth)
Phong độ Jagiellonia Bialystok (Youth) gần đây
Phong độ Legia Warszawa (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202417:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Legia Warszawa (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 8
-
Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Legia Warszawa (Youth): Diễn biến chính
-
9'Mockun J.1-0
-
24'1-1
Przemyslaw Mizera
-
88'1-2
Przemyslaw Mizera
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Legia Warszawa (Youth): Số liệu thống kê
-
Jagiellonia Bialystok (Youth)Legia Warszawa (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 19 | 13 | 2 | 4 | 55 | 31 | 24 | 41 | T H T T T B |
2 | Wisla Krakow (Youth) | 19 | 13 | 1 | 5 | 47 | 24 | 23 | 40 | T T B T T T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 19 | 12 | 3 | 4 | 41 | 25 | 16 | 39 | T B T T B T |
4 | Slask Wroclaw U21 | 19 | 9 | 7 | 3 | 45 | 33 | 12 | 34 | H H B B H T |
5 | Lech Poznan (Youth) | 19 | 9 | 6 | 4 | 40 | 27 | 13 | 33 | H H B H T H |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 19 | 10 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 33 | B T B T B B |
7 | Polonia Warszawa (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 30 | 3 | 28 | T B T T T T |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 19 | 8 | 2 | 9 | 35 | 35 | 0 | 26 | B B T T B H |
9 | Cracovia Krakow (Youth) | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 36 | -3 | 24 | B T H B T B |
10 | Stal Rzeszow Youth | 19 | 6 | 6 | 7 | 32 | 40 | -8 | 24 | B T B T B H |
11 | Gornik Zabrze (Youth) | 19 | 6 | 5 | 8 | 36 | 35 | 1 | 23 | B T T B T H |
12 | Lechia Gdansk (Youth) | 19 | 7 | 2 | 10 | 31 | 44 | -13 | 23 | T T B B T T |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 19 | 4 | 5 | 10 | 31 | 41 | -10 | 17 | B B T H H T |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 19 | 5 | 2 | 12 | 31 | 44 | -13 | 17 | T H H B B B |
15 | Odra Opole Youth | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 49 | -25 | 17 | T B T B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 45 | -33 | 9 | B B B B B B |
Relegation