Kết quả Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth), 17h00 ngày 26/10

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 12

  • Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Leszczyk K.
  • 14'
    Adam Katek goal 
    1-1
  • 16'
    Jakub Mockun goal 
    2-1
  • 86'
    2-2
    goal Dominik Skiba
  • 88'
    Maksim Konanau goal 
    3-2
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): Số liệu thống kê

  • Jagiellonia Bialystok (Youth)
    Gornik Zabrze (Youth)
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 21 15 2 4 64 33 31 47 T T T B T T
2 Zaglebie Lubin (Youth) 21 14 3 4 48 27 21 45 T T B T T T
3 Wisla Krakow (Youth) 21 14 2 5 54 26 28 44 B T T T H T
4 Lech Poznan (Youth) 21 11 6 4 43 28 15 39 B H T H T T
5 Slask Wroclaw U21 21 10 7 4 49 36 13 37 B B H T B T
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 20 10 3 7 39 28 11 33 T B T B B B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 21 9 2 10 38 37 1 29 T T B H T B
8 Polonia Warszawa (Youth) 21 8 4 9 35 36 -1 28 T T T T B B
9 Cracovia Krakow (Youth) 20 8 3 9 36 38 -2 27 T H B T B T
10 Gornik Zabrze (Youth) 21 7 5 9 39 38 1 26 T B T H T B
11 Lechia Gdansk (Youth) 20 7 3 10 32 45 -13 24 T B B T T H
12 Stal Rzeszow Youth 21 6 6 9 35 49 -14 24 B T B H B B
13 Pogon Szczecin(Youth) 21 6 2 13 37 49 -12 20 H B B B T B
14 Arka Gdynia (Youth) 22 5 5 12 36 48 -12 20 H H T B T B
15 Odra Opole Youth 22 6 2 14 28 59 -31 20 B B B B B T
16 Warta Poznan Youth 20 2 3 15 13 49 -36 9 B B B B B B

Relegation