Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ, 17h00 ngày 16/03
Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ
Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 2.5
0.91U 2.5
0.891
2.30X
3.752
2.40Hiệp 1+0
0.90-0
0.82O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
POL WD1 2024-2025 » vòng 15
-
Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-1
Maciazka K. (Assist:Turkiewicz A.)
-
19'0-2
Maciazka K.
-
21'Sarapata P.0-2
-
31'0-2Kozak K.
-
35'0-3
Kozak K. (Assist:Slowinska K.)
-
60'0-4
Kozak K. (Assist:Maciazka K.)
-
62'0-4Slowinska K.
-
67'Kaletka N.0-4
-
90'0-5
Nieciag A.
-
90'Kaletka N.0-5
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ: Số liệu thống kê
-
Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
124Pha tấn công110
-
-
93Tấn công nguy hiểm97
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 50 | 4 | 46 | 45 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 16 | 13 | 0 | 3 | 70 | 11 | 59 | 39 | T T T T B T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 16 | 12 | 0 | 4 | 44 | 16 | 28 | 36 | T B T T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 16 | 20 | 32 | B T T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 37 | 22 | 15 | 31 | H B B T T T |
6 | UKS Lodz (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B H T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | T T H B H B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 32 | -20 | 14 | B T B B B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 43 | -30 | 11 | T B B B H B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 49 | -35 | 9 | H B H B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 53 | -43 | 7 | B H B B T B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 48 | -43 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs