Đối đầu Wisla Plock vs Wisla Krakow, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Wisla Plock vs Wisla Krakow
Đối đầu Wisla Plock vs Wisla Krakow
Phong độ Wisla Plock gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Plock vs Wisla Krakow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Wisla Krakow trước đây
-
13/04/2024Wisla Plock1 - 1Wisla Krakow0 - 0D
-
01/10/2023Wisla Krakow0 - 0Wisla Plock0 - 0D
-
14/01/2023Wisla Plock1 - 5Wisla Krakow1 - 0L
-
26/04/2022Wisla Krakow3 - 4Wisla Plock1 - 3W
-
31/10/2021Wisla Plock2 - 0Wisla Krakow1 - 0W
-
28/02/2021Wisla Plock1 - 3Wisla Krakow0 - 0L
-
19/09/2020Wisla Krakow0 - 3Wisla Plock0 - 2W
-
24/06/2020Wisla Krakow1 - 0Wisla Plock1 - 0L
-
29/02/2020Wisla Krakow2 - 2Wisla Plock1 - 1D
-
22/09/2019Wisla Plock2 - 1Wisla Krakow1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Plock vs Wisla Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Wisla Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Wisla Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Wisla Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Plock (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Wisla Plock (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Plock và Wisla Krakow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | T T H T B B |
2 | Miedz Legnica | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 29 | T T H T T T |
3 | Wisla Plock | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 15 | 9 | 28 | H T H T T H |
4 | Arka Gdynia | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 27 | T T T T T T |
5 | Gornik Leczna | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 16 | 5 | 23 | B H H H H T |
6 | Stal Rzeszow | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | H B H T H B |
7 | Ruch Chorzow | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B T T T |
8 | LKS Lodz | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 21 | T T H B T H |
9 | Znicz Pruszkow | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 17 | 2 | 20 | H B T H T H |
10 | Polonia Warszawa | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | T T T B B T |
11 | Wisla Krakow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 15 | B B T T T B |
12 | Kotwica Kolobrzeg | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 12 | B T B H B T |
14 | Warta Poznan | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 12 | T B H B T B |
15 | GKS Tychy | 13 | 1 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 10 | H B H B B B |
16 | Odra Opole | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 31 | -19 | 10 | B B H B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H T H H |
18 | Pogon Siedlce | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 25 | -13 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: