Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Wisla Krakow (Youth), 18h30 ngày 22/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow Youth vs Wisla Krakow (Youth)

Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Wisla Krakow (Youth) trước đây

  • 14/09/2024
    Wisla Krakow (Youth)
    0 - 1
    Stal Rzeszow Youth
    0 - 1
    W
  • 04/12/2021
    Stal Rzeszow Youth
    1 - 3
    Wisla Krakow (Youth)
    0 - 0
    L
  • 21/08/2021
    Wisla Krakow (Youth)
    2 - 3
    Stal Rzeszow Youth
    1 - 1
    W
  • 15/04/2018
    Stal Rzeszow Youth
    1 - 3
    Wisla Krakow (Youth)
    0 - 2
    L
  • 23/09/2017
    Wisla Krakow (Youth)
    2 - 0
    Stal Rzeszow Youth
    1 - 0
    L
  • 12/03/2016
    Stal Rzeszow Youth
    0 - 1
    Wisla Krakow (Youth)
    0 - 1
    L
  • 29/08/2015
    Wisla Krakow (Youth)
    1 - 0
    Stal Rzeszow Youth
    0 - 0
    L
  • 30/05/2015
    Wisla Krakow (Youth)
    2 - 0
    Stal Rzeszow Youth
    0 - 0
    L
  • 16/11/2014
    Stal Rzeszow Youth
    0 - 0
    Wisla Krakow (Youth)
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Wisla Krakow (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Wisla Krakow (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 2 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Wisla Krakow (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 9 2 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Wisla Krakow (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stal Rzeszow Youth (sân nhà) 4 0 1 3
Stal Rzeszow Youth (sân khách) 5 2 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow YouthWisla Krakow (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 21 15 2 4 64 33 31 47 T T T B T T
2 Zaglebie Lubin (Youth) 21 14 3 4 48 27 21 45 T T B T T T
3 Wisla Krakow (Youth) 20 13 2 5 48 25 23 41 T B T T T H
4 Lech Poznan (Youth) 21 11 6 4 43 28 15 39 B H T H T T
5 Slask Wroclaw U21 21 10 7 4 49 36 13 37 B B H T B T
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 20 10 3 7 39 28 11 33 T B T B B B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 21 9 2 10 38 37 1 29 T T B H T B
8 Polonia Warszawa (Youth) 21 8 4 9 35 36 -1 28 T T T T B B
9 Cracovia Krakow (Youth) 20 8 3 9 36 38 -2 27 T H B T B T
10 Gornik Zabrze (Youth) 21 7 5 9 39 38 1 26 T B T H T B
11 Stal Rzeszow Youth 20 6 6 8 34 43 -9 24 T B T B H B
12 Lechia Gdansk (Youth) 20 7 3 10 32 45 -13 24 T B B T T H
13 Arka Gdynia (Youth) 21 5 5 11 36 46 -10 20 T H H T B T
14 Pogon Szczecin(Youth) 21 6 2 13 37 49 -12 20 H B B B T B
15 Odra Opole Youth 21 5 2 14 26 59 -33 17 T B B B B B
16 Warta Poznan Youth 20 2 3 15 13 49 -36 9 B B B B B B

Relegation
Cập nhật: