Đối đầu Skra Czestochowa Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ, 20h00 ngày 05/3
Kết quả Skra Czestochowa Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
Đối đầu Skra Czestochowa Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
Phong độ Skra Czestochowa Nữ gần đây
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Skra Czestochowa Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skra Czestochowa Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ trước đây
-
18/08/2024Stomil Olsztyn (W)3 - 2Skra Czestochowa (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Skra Czestochowa Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skra Czestochowa Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skra Czestochowa Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Skra Czestochowa Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skra Czestochowa Nữ thắng
Bại: là số trận Skra Czestochowa Nữ thua
Thắng: là số trận Skra Czestochowa Nữ thắng
Bại: là số trận Skra Czestochowa Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skra Czestochowa Nữ và Stomil Olsztyn Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 39 | 3 | 36 | 36 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 55 | 4 | 51 | 30 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 36 | 14 | 22 | 27 | T B T T T B |
4 | Slask Wroclaw (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 29 | 15 | 14 | 22 | T T B B H B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 12 | 13 | 20 | T B H T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T H H B |
7 | APLG Gdansk (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 22 | -3 | 16 | B T B B T T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 33 | -25 | 10 | T B B H T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 39 | -28 | 9 | T B B H B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 7 | 40 | -33 | 4 | B H H B B H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: