Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Pogon Szczecin Nữ, 16h45 ngày 05/10
Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Czarni Sosnowiec Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Pogon Szczecin Nữ trước đây
-
14/04/2024Pogon Szczecin (W)0 - 3Czarni Sosnowiec (W)0 - 0W
-
16/09/2023Czarni Sosnowiec (W)2 - 2Pogon Szczecin (W)2 - 0D
-
18/03/2023Pogon Szczecin (W)3 - 1Czarni Sosnowiec (W)1 - 0L
-
10/09/2022Czarni Sosnowiec (W)3 - 0Pogon Szczecin (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Czarni Sosnowiec Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Czarni Sosnowiec Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thắng
Bại: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thua
Thắng: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thắng
Bại: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Czarni Sosnowiec Nữ và Pogon Szczecin Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 40 | 2 | 38 | 18 | T T B T T T |
3 | Slask Wroclaw (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 5 | 17 | 18 | T T T B T T |
4 | Pogon Szczecin (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 6 | 18 | 15 | T T T B T T |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 13 | B T T H T T |
6 | UKS Lodz (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | H B T T B B |
8 | Pogon Tczew (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 6 | B B T B B T |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B B B H B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 29 | -23 | 4 | H T B B B B |
11 | Skra Czestochowa (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 27 | -22 | 3 | B B T B B B |
12 | Resovia Rzeszow (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 33 | -29 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: