Đối đầu Znicz Pruszkow vs Pogon Siedlce, 22h30 ngày 28/9
Kết quả Znicz Pruszkow vs Pogon Siedlce
Đối đầu Znicz Pruszkow vs Pogon Siedlce
Phong độ Znicz Pruszkow gần đây
Phong độ Pogon Siedlce gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Znicz Pruszkow vs Pogon Siedlce
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Pogon Siedlce trước đây
-
12/07/2024Pogon Siedlce2 - 1Znicz Pruszkow0 - 0L
-
03/02/2024Znicz Pruszkow0 - 0Pogon Siedlce0 - 0D
-
01/07/2023Pogon Siedlce2 - 0Znicz Pruszkow1 - 0L
-
11/02/2023Pogon Siedlce3 - 1Znicz Pruszkow1 - 1L
-
06/07/2022Pogon Siedlce2 - 5Znicz Pruszkow0 - 2W
-
07/07/2021Pogon Siedlce0 - 2Znicz Pruszkow0 - 1W
-
23/04/2023Znicz Pruszkow0 - 0Pogon Siedlce0 - 0D
-
17/09/2022Pogon Siedlce3 - 4Znicz Pruszkow2 - 3W
-
22/05/2022Znicz Pruszkow0 - 1Pogon Siedlce0 - 1L
-
13/11/2021Pogon Siedlce1 - 2Znicz Pruszkow1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Znicz Pruszkow vs Pogon Siedlce
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Pogon Siedlce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Pogon Siedlce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 2 | 1 | 3 |
Hạng 2 Ba Lan | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs Pogon Siedlce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Znicz Pruszkow (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Znicz Pruszkow (sân khách) | 7 | 4 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Znicz Pruszkow thắng
Bại: là số trận Znicz Pruszkow thua
Thắng: là số trận Znicz Pruszkow thắng
Bại: là số trận Znicz Pruszkow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Znicz Pruszkow và Pogon Siedlce trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 7 | 19 | 26 | H T T T T H |
2 | Wisla Plock | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | 21 | T B T H T H |
3 | Miedz Legnica | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 19 | T T T B T T |
4 | Arka Gdynia | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 18 | H H B T T T |
5 | Stal Rzeszow | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T H H B H |
6 | LKS Lodz | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T T H |
7 | Gornik Leczna | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 17 | T T T B B H |
8 | Polonia Warszawa | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B T T T T |
9 | Ruch Chorzow | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H B T T B |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 15 | -6 | 13 | T T B H B H |
11 | Znicz Pruszkow | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H B B T H B |
12 | GKS Tychy | 10 | 1 | 7 | 2 | 4 | 6 | -2 | 10 | H T B H B H |
13 | Odra Opole | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H T H B B |
14 | Chrobry Glogow | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H H B B B T |
15 | Warta Poznan | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 8 | B B B H T B |
16 | Wisla Krakow | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B T H H B B |
17 | Pogon Siedlce | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 5 | B B T H B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 20 | -14 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: