Đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca, 19h00 ngày 25/5
Kết quả OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca
Đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca
Phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây
Phong độ Radunia Stezyca gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca trước đây
-
12/11/2023Radunia Stezyca1 - 0OKS Stomil Olsztyn0 - 0L
-
04/06/2023Radunia Stezyca0 - 0OKS Stomil Olsztyn0 - 0D
-
29/10/2022OKS Stomil Olsztyn3 - 2Radunia Stezyca2 - 0W
-
09/08/2023OKS Stomil Olsztyn1 - 2Radunia Stezyca1 - 1L
-
25/06/2022OKS Stomil Olsztyn2 - 0Radunia Stezyca1 - 0W
-
08/02/2022Radunia Stezyca5 - 2OKS Stomil Olsztyn2 - 0L
-
18/01/2020OKS Stomil Olsztyn1 - 6Radunia Stezyca0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca
- Thống kê lịch sử đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OKS Stomil Olsztyn vs Radunia Stezyca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OKS Stomil Olsztyn (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
OKS Stomil Olsztyn (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OKS Stomil Olsztyn thắng
Bại: là số trận OKS Stomil Olsztyn thua
Thắng: là số trận OKS Stomil Olsztyn thắng
Bại: là số trận OKS Stomil Olsztyn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OKS Stomil Olsztyn và Radunia Stezyca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 16 | 8 | 9 | 60 | 42 | 18 | 56 | T B H T T T |
2 | Pogon Siedlce | 33 | 15 | 10 | 8 | 54 | 45 | 9 | 55 | H T B T B B |
3 | KP Calisia Kalisz | 33 | 14 | 10 | 9 | 44 | 31 | 13 | 52 | B H B H B T |
4 | Stal Stalowa Wola | 33 | 14 | 9 | 10 | 42 | 37 | 5 | 51 | H H H T T T |
5 | Chojniczanka Chojnice | 33 | 14 | 9 | 10 | 46 | 43 | 3 | 51 | H B T T B T |
6 | Polonia Bytom | 33 | 13 | 11 | 9 | 53 | 48 | 5 | 50 | T H B T T T |
7 | Hutnik Krakow | 33 | 13 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 49 | H T T H T B |
8 | Radunia Stezyca | 33 | 12 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 47 | B T T B H B |
9 | Zaglebie Lubin B | 33 | 13 | 7 | 13 | 47 | 45 | 2 | 46 | T T B B H T |
10 | LKS Lodz II | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 45 | 1 | 45 | H T H B H B |
11 | Wisla Pulawy | 33 | 9 | 14 | 10 | 48 | 47 | 1 | 41 | B B T T H H |
12 | Skra Czestochowa | 33 | 10 | 10 | 13 | 39 | 39 | 0 | 40 | B B B T B H |
13 | GKS Jastrzebie | 33 | 10 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 40 | T B T B T H |
14 | Olimpia Elblag | 33 | 10 | 10 | 13 | 34 | 43 | -9 | 40 | H H T H H B |
15 | Lech II Poznan | 33 | 10 | 9 | 14 | 34 | 47 | -13 | 39 | H H B H B B |
16 | Olimpia Grudziadz | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 41 | -8 | 37 | H T H B T B |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 33 | 9 | 7 | 17 | 28 | 39 | -11 | 34 | B H T B B H |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 33 | 8 | 8 | 17 | 32 | 47 | -15 | 32 | T B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: