Đối đầu Warta Poznan vs Miedz Legnica, 23h00 ngày 04/10
Kết quả Warta Poznan vs Miedz Legnica
Đối đầu Warta Poznan vs Miedz Legnica
Phong độ Warta Poznan gần đây
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Warta Poznan vs Miedz Legnica
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Miedz Legnica trước đây
-
14/02/2023Warta Poznan1 - 1Miedz Legnica0 - 0D
-
31/07/2022Miedz Legnica1 - 2Warta Poznan1 - 1W
-
02/07/2022Warta Poznan1 - 0Miedz Legnica0 - 0W
-
30/06/2018Miedz Legnica0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
05/07/2017Warta Poznan1 - 2Miedz Legnica1 - 1L
-
09/07/2016Warta Poznan0 - 1Miedz Legnica0 - 1L
-
16/02/2016Warta Poznan1 - 3Miedz Legnica0 - 0L
-
27/06/2020Miedz Legnica0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
29/09/2019Warta Poznan2 - 1Miedz Legnica0 - 0W
-
01/06/2013Warta Poznan2 - 2Miedz Legnica1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Warta Poznan vs Miedz Legnica
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Miedz Legnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Miedz Legnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Miedz Legnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan (sân nhà) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Warta Poznan (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Warta Poznan và Miedz Legnica trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 7 | 20 | 29 | T T T T H T |
2 | Wisla Plock | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 12 | 6 | 24 | B T H T H T |
3 | Stal Rzeszow | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 21 | T H H B H T |
4 | Arka Gdynia | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H B T T T T |
5 | Miedz Legnica | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 9 | 10 | 20 | T T B T T H |
6 | Gornik Leczna | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B B H H |
7 | LKS Lodz | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | T T T T H B |
8 | Znicz Pruszkow | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | B T H B T H |
9 | Kotwica Kolobrzeg | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B H B H H |
10 | Polonia Warszawa | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | B T T T T B |
11 | Ruch Chorzow | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 13 | H B T T B B |
12 | GKS Tychy | 11 | 1 | 7 | 3 | 5 | 11 | -6 | 10 | T B H B H B |
13 | Wisla Krakow | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | T H H B B T |
14 | Odra Opole | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | T H B B B H |
15 | Warta Poznan | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 19 | -11 | 9 | B B H T B H |
16 | Chrobry Glogow | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B B B T B |
17 | Pogon Siedlce | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B T H B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: