Đối đầu Gornik Leczna vs Miedz Legnica, 22h00 ngày 15/9
Kết quả Gornik Leczna vs Miedz Legnica
Đối đầu Gornik Leczna vs Miedz Legnica
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Gornik Leczna vs Miedz Legnica
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Miedz Legnica trước đây
-
17/02/2024Gornik Leczna0 - 0Miedz Legnica0 - 0D
-
05/08/2023Miedz Legnica0 - 0Gornik Leczna0 - 0D
-
27/04/2021Miedz Legnica1 - 0Gornik Leczna0 - 0L
-
25/10/2020Gornik Leczna1 - 0Miedz Legnica0 - 0W
-
14/05/2018Gornik Leczna1 - 1Miedz Legnica0 - 0D
-
21/10/2017Miedz Legnica0 - 0Gornik Leczna0 - 0D
-
13/04/2014Gornik Leczna2 - 0Miedz Legnica1 - 0W
-
08/09/2013Miedz Legnica1 - 2Gornik Leczna0 - 1W
-
04/11/2021Miedz Legnica2 - 2Gornik Leczna1 - 0D
-
09/08/2016Miedz Legnica2 - 3Gornik Leczna1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gornik Leczna vs Miedz Legnica
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Miedz Legnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Miedz Legnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Miedz Legnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gornik Leczna (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Gornik Leczna (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gornik Leczna và Miedz Legnica trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 4 | 18 | 22 | T T H T T T |
2 | Wisla Plock | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 11 | 5 | 20 | T T B T H T |
3 | Stal Rzeszow | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | T T T T H H |
4 | Gornik Leczna | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 16 | T H T T T B |
5 | Miedz Legnica | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B T T T B |
6 | LKS Lodz | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | B B T T T T |
7 | Arka Gdynia | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H H H B T |
8 | Znicz Pruszkow | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H B B T H |
9 | Kotwica Kolobrzeg | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T T B H |
10 | Ruch Chorzow | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H B H H B T |
11 | Polonia Warszawa | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B B T T T |
12 | GKS Tychy | 8 | 1 | 6 | 1 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H H T B H |
13 | Odra Opole | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H T H B B |
14 | Warta Poznan | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 8 | T B B B H T |
15 | Wisla Krakow | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | H B T H H B |
16 | Pogon Siedlce | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B T H B |
17 | Chrobry Glogow | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H H B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 20 | -14 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: