Đối đầu LKS Nieciecza vs Pogon Siedlce, 23h00 ngày 22/2
Kết quả LKS Nieciecza vs Pogon Siedlce
Đối đầu LKS Nieciecza vs Pogon Siedlce
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Phong độ Pogon Siedlce gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Nieciecza vs Pogon Siedlce
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Pogon Siedlce trước đây
-
11/08/2024Pogon Siedlce1 - 2LKS Nieciecza1 - 2W
-
30/05/2015LKS Nieciecza2 - 0Pogon Siedlce1 - 0W
-
09/11/2014Pogon Siedlce1 - 4LKS Nieciecza1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu LKS Nieciecza vs Pogon Siedlce
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Pogon Siedlce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Pogon Siedlce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Pogon Siedlce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Nieciecza (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
LKS Nieciecza (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Nieciecza và Pogon Siedlce trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 20 | 14 | 4 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T T H |
2 | Arka Gdynia | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 15 | 26 | 41 | T H T T T H |
3 | Miedz Legnica | 20 | 11 | 6 | 3 | 40 | 21 | 19 | 39 | H H B T H H |
4 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
5 | Wisla Plock | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 26 | 7 | 34 | B H H B T H |
6 | Wisla Krakow | 21 | 9 | 6 | 6 | 38 | 20 | 18 | 33 | H T B H B T |
7 | Gornik Leczna | 21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | H H T T H B |
8 | Polonia Warszawa | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T B T H T |
9 | Stal Rzeszow | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 30 | T H B B H T |
10 | Znicz Pruszkow | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 27 | 1 | 28 | B B H T B T |
11 | LKS Lodz | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 27 | B H H B B H |
12 | GKS Tychy | 20 | 4 | 11 | 5 | 20 | 22 | -2 | 23 | H H H T T T |
13 | Warta Poznan | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 34 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Odra Opole | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 40 | -23 | 19 | T H H B T H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 35 | -19 | 18 | B B T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H T B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 36 | -18 | 10 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: