Đối đầu LKS Lodz vs Miedz Legnica, 20h30 ngày 23/2
Kết quả LKS Lodz vs Miedz Legnica
Đối đầu LKS Lodz vs Miedz Legnica
Phong độ LKS Lodz gần đây
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Lodz vs Miedz Legnica
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Miedz Legnica trước đây
-
11/08/2024Miedz Legnica1 - 0LKS Lodz0 - 0L
-
26/03/2022LKS Lodz0 - 1Miedz Legnica0 - 1L
-
12/09/2021Miedz Legnica0 - 2LKS Lodz0 - 0W
-
29/05/2021Miedz Legnica3 - 0LKS Lodz0 - 0L
-
02/12/2020LKS Lodz3 - 4Miedz Legnica0 - 1L
-
29/05/2013Miedz Legnica3 - 0LKS Lodz0 - 0L
-
04/11/2012LKS Lodz0 - 1Miedz Legnica0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu LKS Lodz vs Miedz Legnica
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Miedz Legnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Miedz Legnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Miedz Legnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Lodz (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
LKS Lodz (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Lodz và Miedz Legnica trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 21 | 13 | 5 | 3 | 42 | 15 | 27 | 44 | H T T T H T |
3 | Miedz Legnica | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 21 | 20 | 42 | H B T H H T |
4 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
5 | Wisla Plock | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 26 | 7 | 34 | B H H B T H |
6 | Wisla Krakow | 21 | 9 | 6 | 6 | 38 | 20 | 18 | 33 | H T B H B T |
7 | Gornik Leczna | 21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | H H T T H B |
8 | Polonia Warszawa | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T B T H T |
9 | Stal Rzeszow | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 30 | T H B B H T |
10 | Znicz Pruszkow | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 28 | B H T B T B |
11 | LKS Lodz | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 24 | 5 | 27 | H H B B H B |
12 | GKS Tychy | 21 | 5 | 11 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T T T T |
13 | Warta Poznan | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 34 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Odra Opole | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 40 | -23 | 19 | T H H B T H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 35 | -19 | 18 | B B T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 40 | -22 | 17 | B H T B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 37 | -18 | 11 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: