Đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca, 22h00 ngày 10/5
Kết quả LKS Lodz II vs Radunia Stezyca
Đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca
Phong độ LKS Lodz II gần đây
Phong độ Radunia Stezyca gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: LKS Lodz II vs Radunia Stezyca
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca trước đây
-
29/10/2023Radunia Stezyca0 - 0LKS Lodz II0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz II vs Radunia Stezyca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Lodz II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
LKS Lodz II (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Lodz II thắng
Bại: là số trận LKS Lodz II thua
Thắng: là số trận LKS Lodz II thắng
Bại: là số trận LKS Lodz II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Lodz II và Radunia Stezyca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 31 | 15 | 10 | 6 | 49 | 38 | 11 | 55 | T H H T B T |
2 | Kotwica Kolobrzeg | 31 | 14 | 8 | 9 | 56 | 42 | 14 | 50 | H B T B H T |
3 | KP Calisia Kalisz | 31 | 13 | 10 | 8 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B B H B H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 48 | B T H B T T |
5 | Hutnik Krakow | 31 | 12 | 10 | 9 | 43 | 39 | 4 | 46 | B T H T T H |
6 | Radunia Stezyca | 31 | 12 | 10 | 9 | 43 | 39 | 4 | 46 | T B B T T B |
7 | Stal Stalowa Wola | 31 | 12 | 9 | 10 | 37 | 36 | 1 | 45 | T B H H H T |
8 | LKS Lodz II | 31 | 12 | 8 | 11 | 44 | 42 | 2 | 44 | B T H T H B |
9 | Polonia Bytom | 31 | 11 | 11 | 9 | 46 | 46 | 0 | 44 | T T T H B T |
10 | Zaglebie Lubin B | 31 | 12 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 42 | B T T T B B |
11 | Skra Czestochowa | 31 | 10 | 9 | 12 | 36 | 34 | 2 | 39 | B T B B B T |
12 | Wisla Pulawy | 31 | 9 | 12 | 10 | 46 | 45 | 1 | 39 | T T B B T T |
13 | Olimpia Elblag | 31 | 10 | 9 | 12 | 33 | 40 | -7 | 39 | B B H H T H |
14 | Lech II Poznan | 31 | 10 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 39 | B T H H B H |
15 | GKS Jastrzebie | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | B B T B T B |
16 | Olimpia Grudziadz | 31 | 8 | 10 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T T H T H B |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 31 | 9 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 33 | T H B H T B |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 31 | 7 | 7 | 17 | 31 | 47 | -16 | 28 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: