Đối đầu Legia Warszawa (Youth) vs Warta Poznan Youth, 17h00 ngày 19/10
Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Warta Poznan Youth
Đối đầu Legia Warszawa (Youth) vs Warta Poznan Youth
Phong độ Legia Warszawa (Youth) gần đây
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Legia Warszawa (Youth) vs Warta Poznan Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Legia Warszawa (Youth) vs Warta Poznan Youth trước đây
-
25/11/2023Warta Poznan Youth6 - 2Legia Warszawa (Youth)1 - 0L
-
12/08/2023Legia Warszawa (Youth)3 - 1Warta Poznan Youth0 - 0W
-
19/03/2022Legia Warszawa (Youth)3 - 1Warta Poznan Youth3 - 0W
-
11/09/2021Warta Poznan Youth1 - 2Legia Warszawa (Youth)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Legia Warszawa (Youth) vs Warta Poznan Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Legia Warszawa (Youth) vs Warta Poznan Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Legia Warszawa (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Legia Warszawa (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Legia Warszawa (Youth) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Legia Warszawa (Youth) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Legia Warszawa (Youth) thắng
Bại: là số trận Legia Warszawa (Youth) thua
Thắng: là số trận Legia Warszawa (Youth) thắng
Bại: là số trận Legia Warszawa (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Legia Warszawa (Youth) và Warta Poznan Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 8 | 15 | 23 | T T H T B T |
2 | Legia Warszawa (Youth) | 10 | 7 | 0 | 3 | 28 | 19 | 9 | 21 | T T T T T B |
3 | Slask Wroclaw U21 | 10 | 6 | 3 | 1 | 26 | 18 | 8 | 21 | T T T T T T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 16 | 8 | 20 | T T T H T T |
5 | Wisla Krakow (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 15 | 8 | 19 | T B H T B T |
6 | Lech Poznan (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T B B T T |
7 | Stal Rzeszow Youth | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 17 | 3 | 16 | T T H T B B |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 16 | 3 | 13 | B B B B B T |
9 | Gornik Zabrze (Youth) | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B B H T T |
10 | Cracovia Krakow (Youth) | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 12 | B B T B B B |
11 | Odra Opole Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 25 | -8 | 10 | B B B T B T |
12 | Lechia Gdansk (Youth) | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 23 | -11 | 10 | B H T B T B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 18 | 24 | -6 | 9 | B T T H H B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 24 | -9 | 9 | B B B B T B |
15 | Polonia Warszawa (Youth) | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 7 | H B B H H B |
16 | Warta Poznan Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 19 | -13 | 5 | T H H B B B |
Relegation
Cập nhật: