Đối đầu KKPK Medyk Konin Nữ vs Pogon Szczecin Nữ, 17h00 ngày 11/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

POL WD1 2024-2025: KKPK Medyk Konin Nữ vs Pogon Szczecin Nữ

Lịch sử đối đầu KKPK Medyk Konin Nữ vs Pogon Szczecin Nữ trước đây

  • 04/11/2023
    Pogon Szczecin (W)
    5 - 0
    KKPK Medyk Konin (W)
    3 - 0
    L
  • 25/02/2023
    Pogon Szczecin (W)
    2 - 1
    KKPK Medyk Konin (W)
    2 - 0
    L
  • 13/08/2022
    KKPK Medyk Konin (W)
    0 - 2
    Pogon Szczecin (W)
    0 - 0
    L
  • 08/06/2013
    KKPK Medyk Konin (W)
    3 - 0
    Pogon Szczecin (W)
    0 - 0
    W
  • 27/10/2012
    Pogon Szczecin (W)
    1 - 0
    KKPK Medyk Konin (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu KKPK Medyk Konin Nữ vs Pogon Szczecin Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu KKPK Medyk Konin Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu KKPK Medyk Konin Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 5 1 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu KKPK Medyk Konin Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KKPK Medyk Konin Nữ (sân nhà) 2 1 0 1
KKPK Medyk Konin Nữ (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận KKPK Medyk Konin Nữ thắng
Bại: là số trận KKPK Medyk Konin Nữ thua

BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KKPK Medyk Konin NữPogon Szczecin Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH POL WD1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 19 14 3 2 43 14 29 45 T T T T H T
2 Pogon Szczecin (W) 19 13 3 3 49 15 34 42 B B B T T H
3 Czarni Sosnowiec (W) 19 11 4 4 49 20 29 37 T H T T T T
4 UKS Lodz (W) 19 10 5 4 41 17 24 35 T T T H T H
5 APLG Gdansk (W) 19 10 2 7 28 22 6 32 T T T T B B
6 Slask Wroclaw (W) 19 9 4 6 39 30 9 31 T T B H H T
7 GKS Gornik Leczna (W) 19 8 3 8 29 26 3 27 B H B H B T
8 Pogon Tczew (W) 19 6 2 11 25 58 -33 20 H B T B B B
9 Rekord Bielsko Biala (W) 19 4 4 11 21 33 -12 16 B B B H H B
10 AZS UJ Krakow (W) 19 3 6 10 24 39 -15 15 H T B B H B
11 KKPK Medyk Konin (W) 19 4 1 14 18 52 -34 13 B B B B T B
12 Stomil Olsztyn (W) 19 3 1 15 12 52 -40 10 B B T B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: