Đối đầu KP Calisia Kalisz vs Hutnik Krakow, 01h45 ngày 12/10
Kết quả KP Calisia Kalisz vs Hutnik Krakow
Đối đầu KP Calisia Kalisz vs Hutnik Krakow
Phong độ KP Calisia Kalisz gần đây
Phong độ Hutnik Krakow gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: KP Calisia Kalisz vs Hutnik Krakow
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Hutnik Krakow trước đây
-
06/04/2024Hutnik Krakow2 - 1KP Calisia Kalisz1 - 1L
-
23/09/2023KP Calisia Kalisz3 - 0Hutnik Krakow3 - 0W
-
06/05/2023Hutnik Krakow0 - 1KP Calisia Kalisz0 - 0W
-
03/10/2022KP Calisia Kalisz2 - 1Hutnik Krakow1 - 0W
-
09/04/2022Hutnik Krakow2 - 0KP Calisia Kalisz1 - 0L
-
25/09/2021KP Calisia Kalisz2 - 0Hutnik Krakow1 - 0W
-
01/05/2021Hutnik Krakow0 - 2KP Calisia Kalisz0 - 1W
-
08/11/2020KP Calisia Kalisz4 - 0Hutnik Krakow2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KP Calisia Kalisz vs Hutnik Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Hutnik Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Hutnik Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Hutnik Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KP Calisia Kalisz (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
KP Calisia Kalisz (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KP Calisia Kalisz thắng
Bại: là số trận KP Calisia Kalisz thua
Thắng: là số trận KP Calisia Kalisz thắng
Bại: là số trận KP Calisia Kalisz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KP Calisia Kalisz và Hutnik Krakow trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 11 | 10 | 0 | 1 | 29 | 9 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 5 | 23 | 28 | H B T T T T |
3 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 27 | T H H T H T |
4 | Hutnik Krakow | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 23 | -4 | 21 | T H T T H H |
5 | Resovia Rzeszow | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 20 | H T T B H B |
6 | Chojniczanka Chojnice | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | T H T H H B |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 18 | T B B H T B |
8 | KP Calisia Kalisz | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 18 | T H B T H B |
9 | Olimpia Grudziadz | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 15 | 2 | 16 | B H T B T T |
10 | Wisla Pulawy | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 16 | T T T B B B |
11 | Swit Szczecin | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | B T B B H T |
12 | Rekord Bielsko-Biala | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 25 | -5 | 12 | B H B T H T |
13 | Skra Czestochowa | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 21 | -11 | 12 | B T B T B T |
14 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B T B H B B |
15 | LKS Lodz II | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B B B H H |
16 | GKS Jastrzebie | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 9 | B B H B B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 12 | 1 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 8 | H T B B H H |
18 | Olimpia Elblag | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 24 | -13 | 7 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: