Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Gornik Zabrze (Youth), 18h00 ngày 30/11
Kết quả Stal Rzeszow Youth vs Gornik Zabrze (Youth)
Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Gornik Zabrze (Youth)
Phong độ Stal Rzeszow Youth gần đây
Phong độ Gornik Zabrze (Youth) gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow Youth vs Gornik Zabrze (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Gornik Zabrze (Youth) trước đây
-
17/08/2024Gornik Zabrze (Youth)1 - 1Stal Rzeszow Youth0 - 0D
-
05/03/2022Gornik Zabrze (Youth)4 - 1Stal Rzeszow Youth0 - 0L
-
29/08/2021Stal Rzeszow Youth0 - 0Gornik Zabrze (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Gornik Zabrze (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Gornik Zabrze (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Gornik Zabrze (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Gornik Zabrze (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Stal Rzeszow Youth (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow Youth và Gornik Zabrze (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 16 | 11 | 2 | 3 | 48 | 25 | 23 | 35 | T T H T H T |
2 | Zaglebie Lubin (Youth) | 16 | 10 | 3 | 3 | 35 | 22 | 13 | 33 | T H T T B T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 22 | 16 | 31 | B T T T T B |
4 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 21 | 12 | 30 | T H B B T B |
5 | Slask Wroclaw U21 | 16 | 8 | 6 | 2 | 39 | 29 | 10 | 30 | H T T H H B |
6 | Lech Poznan (Youth) | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 8 | 28 | T H T H H B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 16 | 7 | 1 | 8 | 30 | 31 | -1 | 22 | T T B B B T |
8 | Cracovia Krakow (Youth) | 16 | 6 | 3 | 7 | 29 | 28 | 1 | 21 | T H H B T H |
9 | Stal Rzeszow Youth | 16 | 5 | 5 | 6 | 27 | 33 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Gornik Zabrze (Youth) | 16 | 5 | 4 | 7 | 30 | 29 | 1 | 19 | B B H B T T |
11 | Polonia Warszawa (Youth) | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 19 | T B T T B T |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 36 | -7 | 17 | B T B T H H |
13 | Odra Opole Youth | 16 | 5 | 2 | 9 | 23 | 36 | -13 | 17 | B H B T B T |
14 | Lechia Gdansk (Youth) | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 37 | -15 | 17 | H B B T T B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 16 | 3 | 3 | 10 | 24 | 36 | -12 | 12 | B B B B B T |
16 | Warta Poznan Youth | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 36 | -26 | 9 | B H T B B B |
Relegation
Cập nhật: