Đối đầu Gornik Leczna vs Warta Poznan, 00h35 ngày 29/9
Kết quả Gornik Leczna vs Warta Poznan
Đối đầu Gornik Leczna vs Warta Poznan
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Phong độ Warta Poznan gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Gornik Leczna vs Warta Poznan
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 00:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Warta Poznan trước đây
-
06/02/2022Warta Poznan1 - 1Gornik Leczna0 - 0D
-
06/08/2021Gornik Leczna0 - 4Warta Poznan0 - 1L
-
12/02/2014Warta Poznan0 - 0Gornik Leczna0 - 0D
-
12/02/2014Warta Poznan0 - 2Gornik Leczna0 - 2W
-
24/04/2013Warta Poznan1 - 1Gornik Leczna0 - 1D
-
19/09/2012Gornik Leczna3 - 1Warta Poznan1 - 0W
-
12/05/2012Warta Poznan2 - 0Gornik Leczna2 - 0L
-
12/10/2011Gornik Leczna1 - 1Warta Poznan1 - 1D
-
11/05/2011Gornik Leczna0 - 1Warta Poznan0 - 1L
-
09/10/2010Warta Poznan1 - 1Gornik Leczna1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gornik Leczna vs Warta Poznan
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Warta Poznan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Warta Poznan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng nhất Ba Lan | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs Warta Poznan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gornik Leczna (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Gornik Leczna (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gornik Leczna và Warta Poznan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 7 | 19 | 26 | H T T T T H |
2 | Wisla Plock | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | 21 | T B T H T H |
3 | Miedz Legnica | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 19 | T T T B T T |
4 | Arka Gdynia | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 18 | H H B T T T |
5 | Stal Rzeszow | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T H H B H |
6 | LKS Lodz | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T T H |
7 | Gornik Leczna | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 17 | T T T B B H |
8 | Polonia Warszawa | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B T T T T |
9 | Ruch Chorzow | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H B T T B |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 15 | -6 | 13 | T T B H B H |
11 | Znicz Pruszkow | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H B B T H B |
12 | GKS Tychy | 10 | 1 | 7 | 2 | 4 | 6 | -2 | 10 | H T B H B H |
13 | Wisla Krakow | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | T H H B B T |
14 | Chrobry Glogow | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H H B B B T |
15 | Odra Opole | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | H T H B B B |
16 | Warta Poznan | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 8 | B B B H T B |
17 | Pogon Siedlce | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 5 | B B T H B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 20 | -14 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: