Đối đầu Gornik Leczna vs LKS Lodz, 20h30 ngày 16/2
Kết quả Gornik Leczna vs LKS Lodz
Đối đầu Gornik Leczna vs LKS Lodz
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Phong độ LKS Lodz gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Gornik Leczna vs LKS Lodz
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs LKS Lodz trước đây
-
06/08/2024LKS Lodz1 - 1Gornik Leczna0 - 0D
-
12/04/2023Gornik Leczna1 - 1LKS Lodz1 - 0D
-
06/09/2022LKS Lodz3 - 2Gornik Leczna2 - 1L
-
21/06/2021LKS Lodz0 - 1Gornik Leczna0 - 1W
-
23/05/2021LKS Lodz3 - 1Gornik Leczna0 - 0L
-
27/11/2020Gornik Leczna2 - 0LKS Lodz0 - 0W
-
21/04/2013Gornik Leczna3 - 0LKS Lodz0 - 0W
-
15/09/2012LKS Lodz1 - 1Gornik Leczna0 - 0D
-
02/04/2011Gornik Leczna1 - 2LKS Lodz1 - 0L
-
29/08/2010LKS Lodz1 - 0Gornik Leczna0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gornik Leczna vs LKS Lodz
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs LKS Lodz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs LKS Lodz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gornik Leczna vs LKS Lodz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gornik Leczna (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gornik Leczna (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
Thắng: là số trận Gornik Leczna thắng
Bại: là số trận Gornik Leczna thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gornik Leczna và LKS Lodz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 20 | 14 | 4 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T T H |
2 | Arka Gdynia | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 15 | 26 | 41 | T H T T T H |
3 | Miedz Legnica | 20 | 11 | 6 | 3 | 40 | 21 | 19 | 39 | H H B T H H |
4 | Ruch Chorzow | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | T T T B T T |
5 | Wisla Plock | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 26 | 7 | 33 | B B H H B T |
6 | Gornik Leczna | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 23 | 8 | 32 | H B H H T T |
7 | Wisla Krakow | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 20 | 13 | 30 | T H T B H B |
8 | Znicz Pruszkow | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 27 | 1 | 28 | B B H T B T |
9 | Polonia Warszawa | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T H T B T H |
10 | Stal Rzeszow | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 30 | 4 | 27 | B T H B B H |
11 | LKS Lodz | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 26 | T B H H B B |
12 | GKS Tychy | 20 | 4 | 11 | 5 | 20 | 22 | -2 | 23 | H H H T T T |
13 | Warta Poznan | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 34 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Odra Opole | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 40 | -23 | 19 | T H H B T H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 18 | B B B T B H |
16 | Chrobry Glogow | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 37 | -20 | 16 | B B B H T B |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 19 | 2 | 3 | 14 | 17 | 35 | -18 | 9 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: