Đối đầu Ruch Chorzow vs Gornik Leczna, 00h35 ngày 01/9
Kết quả Ruch Chorzow vs Gornik Leczna
Đối đầu Ruch Chorzow vs Gornik Leczna
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs Gornik Leczna
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 00:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Gornik Leczna trước đây
-
05/03/2023Gornik Leczna1 - 1Ruch Chorzow1 - 0D
-
12/08/2022Ruch Chorzow1 - 1Gornik Leczna1 - 0D
-
16/04/2018Gornik Leczna0 - 0Ruch Chorzow0 - 0D
-
19/09/2017Ruch Chorzow1 - 2Gornik Leczna0 - 0L
-
01/12/2018Ruch Chorzow1 - 1Gornik Leczna0 - 0D
-
12/08/2018Gornik Leczna5 - 1Ruch Chorzow1 - 0L
-
03/06/2017Ruch Chorzow2 - 2Gornik Leczna0 - 2D
-
19/11/2016Gornik Leczna0 - 4Ruch Chorzow0 - 2W
-
16/07/2016Ruch Chorzow2 - 1Gornik Leczna0 - 0W
-
22/11/2015Gornik Leczna0 - 3Ruch Chorzow0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs Gornik Leczna
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Gornik Leczna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Gornik Leczna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 0 | 3 | 1 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Gornik Leczna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch Chorzow và Gornik Leczna trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 19 | T T T H T T |
2 | Stal Rzeszow | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 16 | B T T T T H |
3 | Gornik Leczna | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T H T T T |
4 | Wisla Plock | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T T T T B T |
5 | Miedz Legnica | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 | T B T T T B |
6 | Znicz Pruszkow | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T H B B T |
7 | Kotwica Kolobrzeg | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | H T B T T B |
8 | LKS Lodz | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B B T T T |
9 | Arka Gdynia | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H H H B T |
10 | GKS Tychy | 7 | 1 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 8 | H H H H T B |
11 | Odra Opole | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 8 | B B H T H B |
12 | Ruch Chorzow | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H H B H H B |
13 | Polonia Warszawa | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B B B T T |
14 | Wisla Krakow | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H B T H |
15 | Chrobry Glogow | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H H B B B |
16 | Pogon Siedlce | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 4 | B H B B B T |
17 | Warta Poznan | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 16 | -11 | 4 | B H T B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: