Đối đầu Wisla Krakow vs GKS Tychy, 01h00 ngày 05/11
Kết quả Wisla Krakow vs GKS Tychy
Đối đầu Wisla Krakow vs GKS Tychy
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Phong độ GKS Tychy gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Krakow vs GKS Tychy
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs GKS Tychy trước đây
-
24/02/2024Wisla Krakow0 - 1GKS Tychy0 - 1L
-
12/08/2023GKS Tychy1 - 0Wisla Krakow1 - 0L
-
11/03/2023Wisla Krakow2 - 1GKS Tychy0 - 0W
-
13/08/2022GKS Tychy3 - 1Wisla Krakow1 - 1L
-
03/11/2021GKS Tychy1 - 3Wisla Krakow0 - 1W
-
31/10/2007GKS Tychy1 - 3Wisla Krakow0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Krakow vs GKS Tychy
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs GKS Tychy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs GKS Tychy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs GKS Tychy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Krakow (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Wisla Krakow (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Krakow và GKS Tychy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 15 | 11 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 35 | H T B B T T |
2 | Miedz Legnica | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 11 | 19 | 32 | T H T T T T |
3 | Arka Gdynia | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 30 | T T T T B T |
4 | Wisla Plock | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | H T T H B B |
5 | Ruch Chorzow | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 25 | B B T T T T |
6 | LKS Lodz | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | H B T H T B |
7 | Gornik Leczna | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 24 | H H H T H B |
8 | Stal Rzeszow | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | B H T H B B |
9 | Znicz Pruszkow | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 21 | T H T H H B |
10 | Wisla Krakow | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 18 | B T T T B T |
11 | Polonia Warszawa | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T T B B T H |
12 | Warta Poznan | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 15 | B H B T B T |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | H H B B B B |
14 | Odra Opole | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 31 | -18 | 13 | B H B H B T |
15 | Chrobry Glogow | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 12 | T B H B T B |
16 | GKS Tychy | 14 | 1 | 8 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B H B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 11 | H T H H H T |
18 | Pogon Siedlce | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: