Đối đầu GKS Tychy vs Stal Stalowa Wola, 22h00 ngày 22/9
Kết quả GKS Tychy vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu GKS Tychy vs Stal Stalowa Wola
Phong độ GKS Tychy gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs Stal Stalowa Wola
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Stal Stalowa Wola trước đây
-
02/04/2016GKS Tychy2 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0W
-
05/09/2015Stal Stalowa Wola1 - 1GKS Tychy1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs Stal Stalowa Wola
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Stal Stalowa Wola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Stal Stalowa Wola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Stal Stalowa Wola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
GKS Tychy (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Tychy và Stal Stalowa Wola trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 7 | 19 | 26 | H T T T T H |
2 | Wisla Plock | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | 21 | T B T H T H |
3 | Arka Gdynia | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 18 | H H B T T T |
4 | Stal Rzeszow | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | T T H H B H |
5 | LKS Lodz | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T T H |
6 | Miedz Legnica | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B T T T B T |
7 | Gornik Leczna | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | H T T T B B |
8 | Ruch Chorzow | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | B H H B T T |
9 | Znicz Pruszkow | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H B B T H B |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 14 | -6 | 12 | B T T B H B |
11 | Polonia Warszawa | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B B T T T |
12 | GKS Tychy | 9 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | -2 | 9 | H H T B H B |
13 | Odra Opole | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H T H B B |
14 | Chrobry Glogow | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H H B B B T |
15 | Warta Poznan | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 8 | B B B H T B |
16 | Wisla Krakow | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B T H H B B |
17 | Pogon Siedlce | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B T H B |
18 | Stal Stalowa Wola | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 20 | -14 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: