Đối đầu Miedz Legnica vs GKS Tychy, 20h30 ngày 30/11
Kết quả Miedz Legnica vs GKS Tychy
Đối đầu Miedz Legnica vs GKS Tychy
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Phong độ GKS Tychy gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Miedz Legnica vs GKS Tychy
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs GKS Tychy trước đây
-
21/07/2024GKS Tychy2 - 2Miedz Legnica0 - 1D
-
09/03/2024Miedz Legnica2 - 2GKS Tychy2 - 1D
-
25/08/2023GKS Tychy0 - 0Miedz Legnica0 - 0D
-
04/12/2021Miedz Legnica2 - 0GKS Tychy0 - 0W
-
14/08/2021GKS Tychy0 - 3Miedz Legnica0 - 0W
-
15/05/2021Miedz Legnica2 - 3GKS Tychy0 - 2L
-
21/11/2020GKS Tychy0 - 2Miedz Legnica0 - 1W
-
04/07/2020Miedz Legnica2 - 2GKS Tychy1 - 1D
-
22/10/2019GKS Tychy4 - 1Miedz Legnica1 - 0L
-
05/05/2018GKS Tychy1 - 0Miedz Legnica0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Miedz Legnica vs GKS Tychy
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs GKS Tychy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs GKS Tychy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs GKS Tychy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Miedz Legnica (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miedz Legnica và GKS Tychy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 39 | B B T T H T |
2 | Arka Gdynia | 17 | 10 | 4 | 3 | 37 | 14 | 23 | 34 | T T B T H T |
3 | Miedz Legnica | 16 | 10 | 4 | 2 | 33 | 14 | 19 | 34 | T T T T H H |
4 | Wisla Plock | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 24 | 5 | 30 | T H B B H H |
5 | Ruch Chorzow | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 28 | T T T T T B |
6 | Wisla Krakow | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 15 | 15 | 26 | B T H T T H |
7 | LKS Lodz | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 26 | T H T B H H |
8 | Stal Rzeszow | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 26 | H B B B T H |
9 | Gornik Leczna | 17 | 6 | 8 | 3 | 26 | 23 | 3 | 26 | H T H B H H |
10 | Polonia Warszawa | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 19 | -1 | 24 | B T H T H T |
11 | Znicz Pruszkow | 17 | 5 | 7 | 5 | 23 | 23 | 0 | 22 | T H H B B H |
12 | Warta Poznan | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 19 | B T B T H T |
13 | Odra Opole | 17 | 3 | 6 | 8 | 14 | 32 | -18 | 15 | B H B T H H |
14 | GKS Tychy | 17 | 1 | 11 | 5 | 10 | 20 | -10 | 14 | B B H H H H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 29 | -16 | 14 | B B B B B B |
16 | Chrobry Glogow | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 34 | -20 | 13 | B T B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 33 | -19 | 11 | H H H T B B |
18 | Pogon Siedlce | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 33 | -16 | 9 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: