Đối đầu GKS Tychy vs LKS Lodz, 22h00 ngày 06/10
Kết quả GKS Tychy vs LKS Lodz
Đối đầu GKS Tychy vs LKS Lodz
Phong độ GKS Tychy gần đây
Phong độ LKS Lodz gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs LKS Lodz
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs LKS Lodz trước đây
-
12/02/2023LKS Lodz1 - 1GKS Tychy0 - 0D
-
24/07/2022GKS Tychy0 - 1LKS Lodz0 - 0L
-
21/11/2021LKS Lodz2 - 0GKS Tychy1 - 0L
-
31/07/2021GKS Tychy1 - 1LKS Lodz0 - 0D
-
13/06/2021GKS Tychy1 - 1LKS Lodz0 - 0D
-
20/02/2021LKS Lodz0 - 3GKS Tychy0 - 1W
-
13/04/2019GKS Tychy0 - 2LKS Lodz0 - 1L
-
22/09/2018LKS Lodz0 - 0GKS Tychy0 - 0D
-
05/12/2019GKS Tychy2 - 0LKS Lodz0 - 0W
-
06/07/2019LKS Lodz2 - 1GKS Tychy0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs LKS Lodz
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs LKS Lodz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs LKS Lodz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs LKS Lodz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
GKS Tychy (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Tychy và LKS Lodz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 7 | 20 | 29 | T T T T H T |
2 | Wisla Plock | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | T H T H T T |
3 | Miedz Legnica | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T B T T H T |
4 | Stal Rzeszow | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 22 | H H B H T H |
5 | Arka Gdynia | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H B T T T T |
6 | Gornik Leczna | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B B H H |
7 | LKS Lodz | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | T T T T H B |
8 | Znicz Pruszkow | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | B T H B T H |
9 | Ruch Chorzow | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | B T T B B T |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 17 | -7 | 14 | B H B H H B |
11 | Polonia Warszawa | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 17 | -4 | 13 | T T T T B B |
12 | GKS Tychy | 11 | 1 | 7 | 3 | 5 | 11 | -6 | 10 | T B H B H B |
13 | Wisla Krakow | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | T H H B B T |
14 | Odra Opole | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | T H B B B H |
15 | Warta Poznan | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 9 | B H T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B B B T B |
17 | Stal Stalowa Wola | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H T H |
18 | Pogon Siedlce | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: