Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ, 23h00 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ 2024: Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ

Lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ trước đây

  • 31/08/2024
    GKS Katowice (W)
    2 - 1
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 0
    L
  • 02/03/2024
    Czarni Sosnowiec (W)
    3 - 0
    GKS Katowice (W)
    2 - 0
    W
  • 19/08/2023
    GKS Katowice (W)
    4 - 1
    Czarni Sosnowiec (W)
    2 - 1
    L
  • 05/03/2023
    GKS Katowice (W)
    1 - 1
    Czarni Sosnowiec (W)
    1 - 0
    D
  • 23/08/2022
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 1
    GKS Katowice (W)
    0 - 0
    L
  • 29/05/2022
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 0
    GKS Katowice (W)
    0 - 0
    D
  • 13/11/2021
    GKS Katowice (W)
    1 - 1
    Czarni Sosnowiec (W)
    1 - 0
    D
  • 22/05/2021
    GKS Katowice (W)
    0 - 1
    Czarni Sosnowiec (W)
    0 - 1
    W
  • 11/11/2020
    Czarni Sosnowiec (W)
    1 - 1
    GKS Katowice (W)
    1 - 0
    D
  • 12/07/2024
    Czarni Sosnowiec (W)
    4 - 1
    GKS Katowice (W)
    3 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 9 2 4 3
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Katowice Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Czarni Sosnowiec Nữ (sân nhà) 5 2 2 1
Czarni Sosnowiec Nữ (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thắng
Bại: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thua
Cập nhật: