Đối đầu Miedz Legnica vs Chrobry Glogow, 22h30 ngày 19/10
Kết quả Miedz Legnica vs Chrobry Glogow
Đối đầu Miedz Legnica vs Chrobry Glogow
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Miedz Legnica vs Chrobry Glogow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Chrobry Glogow trước đây
-
06/07/2024Chrobry Glogow0 - 1Miedz Legnica0 - 0W
-
20/01/2024Chrobry Glogow2 - 1Miedz Legnica2 - 1L
-
22/01/2022Chrobry Glogow1 - 3Miedz Legnica1 - 3W
-
24/07/2021Miedz Legnica2 - 0Chrobry Glogow0 - 0W
-
05/02/2021Miedz Legnica1 - 0Chrobry Glogow1 - 0W
-
14/04/2024Chrobry Glogow0 - 0Miedz Legnica0 - 0D
-
30/09/2023Miedz Legnica1 - 1Chrobry Glogow0 - 1D
-
30/04/2022Miedz Legnica1 - 0Chrobry Glogow0 - 0W
-
23/10/2021Chrobry Glogow0 - 0Miedz Legnica0 - 0D
-
11/04/2021Chrobry Glogow0 - 0Miedz Legnica0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Miedz Legnica vs Chrobry Glogow
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Chrobry Glogow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Chrobry Glogow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 1 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Chrobry Glogow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Miedz Legnica (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miedz Legnica và Chrobry Glogow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 9 | 19 | 29 | T T T H T B |
2 | Wisla Plock | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | T H T H T T |
3 | Arka Gdynia | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 9 | 17 | 24 | B T T T T T |
4 | Miedz Legnica | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T B T T H T |
5 | Stal Rzeszow | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 22 | H H B H T H |
6 | LKS Lodz | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 12 | 8 | 20 | T T T H B T |
7 | Gornik Leczna | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 16 | 4 | 20 | B B H H H H |
8 | Znicz Pruszkow | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 19 | T H B T H T |
9 | Ruch Chorzow | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | B T T B B T |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 17 | -7 | 14 | B H B H H B |
11 | Polonia Warszawa | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 17 | -4 | 13 | T T T T B B |
12 | Wisla Krakow | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 12 | H H B B T T |
13 | GKS Tychy | 12 | 1 | 7 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | B H B H B B |
14 | Odra Opole | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 29 | -17 | 10 | B B B H B H |
15 | Chrobry Glogow | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | B B B T B H |
16 | Warta Poznan | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 9 | B H T B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H T H |
18 | Pogon Siedlce | 12 | 1 | 2 | 9 | 11 | 23 | -12 | 5 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: