Đối đầu Chrobry Glogow vs Gornik Leczna, 17h00 ngày 06/10
Kết quả Chrobry Glogow vs Gornik Leczna
Đối đầu Chrobry Glogow vs Gornik Leczna
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Phong độ Gornik Leczna gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Chrobry Glogow vs Gornik Leczna
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Gornik Leczna trước đây
-
27/02/2024Chrobry Glogow0 - 1Gornik Leczna0 - 1L
-
11/08/2023Gornik Leczna3 - 1Chrobry Glogow1 - 0L
-
28/05/2023Chrobry Glogow1 - 1Gornik Leczna0 - 0D
-
31/10/2022Gornik Leczna0 - 2Chrobry Glogow0 - 0W
-
01/04/2021Gornik Leczna3 - 0Chrobry Glogow0 - 0L
-
30/09/2020Chrobry Glogow1 - 1Gornik Leczna1 - 0D
-
24/04/2018Gornik Leczna2 - 1Chrobry Glogow1 - 0L
-
24/08/2017Chrobry Glogow2 - 0Gornik Leczna0 - 0W
-
15/02/2014Chrobry Glogow0 - 1Gornik Leczna0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Chrobry Glogow vs Gornik Leczna
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Gornik Leczna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Gornik Leczna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Gornik Leczna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chrobry Glogow (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Chrobry Glogow (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chrobry Glogow thắng
Bại: là số trận Chrobry Glogow thua
Thắng: là số trận Chrobry Glogow thắng
Bại: là số trận Chrobry Glogow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chrobry Glogow và Gornik Leczna trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 7 | 20 | 29 | T T T T H T |
2 | Wisla Plock | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 12 | 6 | 24 | B T H T H T |
3 | Miedz Legnica | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T B T T H T |
4 | Stal Rzeszow | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 21 | T H H B H T |
5 | Arka Gdynia | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H B T T T T |
6 | Gornik Leczna | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B B H H |
7 | LKS Lodz | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | T T T T H B |
8 | Znicz Pruszkow | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | B T H B T H |
9 | Ruch Chorzow | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | B T T B B T |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 17 | -7 | 14 | B H B H H B |
11 | Polonia Warszawa | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | B T T T T B |
12 | GKS Tychy | 11 | 1 | 7 | 3 | 5 | 11 | -6 | 10 | T B H B H B |
13 | Wisla Krakow | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | T H H B B T |
14 | Odra Opole | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | T H B B B H |
15 | Warta Poznan | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 9 | B H T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B B B T B |
17 | Pogon Siedlce | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B T H B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: