Đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ, 17h00 ngày 12/5
Kết quả AZS UJ Krakow Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: AZS UJ Krakow Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ trước đây
-
04/11/2023Czarni Sosnowiec (W)2 - 0AZS UJ Krakow (W)1 - 0L
-
28/05/2023Czarni Sosnowiec (W)0 - 4AZS UJ Krakow (W)0 - 3W
-
19/11/2022AZS UJ Krakow (W)1 - 1Czarni Sosnowiec (W)0 - 0D
-
12/03/2022Czarni Sosnowiec (W)4 - 0AZS UJ Krakow (W)2 - 0L
-
16/10/2021AZS UJ Krakow (W)0 - 0Czarni Sosnowiec (W)0 - 0D
-
09/05/2021AZS UJ Krakow (W)0 - 1Czarni Sosnowiec (W)0 - 1L
-
18/02/2023AZS UJ Krakow (W)2 - 3Czarni Sosnowiec (W)0 - 0L
-
06/08/2022Czarni Sosnowiec (W)3 - 2AZS UJ Krakow (W)1 - 0L
-
20/02/2022AZS UJ Krakow (W)1 - 4Czarni Sosnowiec (W)0 - 1L
-
28/03/2021Czarni Sosnowiec (W)0 - 0AZS UJ Krakow (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AZS UJ Krakow Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
AZS UJ Krakow Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thắng
Bại: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thua
Thắng: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thắng
Bại: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AZS UJ Krakow Nữ và Czarni Sosnowiec Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 48 | 15 | 33 | 48 | T T T H T T |
2 | Pogon Szczecin (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 54 | 16 | 38 | 45 | B B T T H T |
3 | UKS Lodz (W) | 20 | 11 | 5 | 4 | 43 | 17 | 26 | 38 | T T H T H T |
4 | Czarni Sosnowiec (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 49 | 20 | 29 | 37 | T H T T T T |
5 | APLG Gdansk (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T T B B B |
6 | Slask Wroclaw (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 39 | 32 | 7 | 31 | T B H H T B |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 26 | 3 | 27 | B H B H B T |
8 | Pogon Tczew (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 25 | 58 | -33 | 20 | H B T B B B |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 33 | -12 | 16 | B B B H H B |
10 | AZS UJ Krakow (W) | 19 | 3 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 15 | H T B B H B |
11 | KKPK Medyk Konin (W) | 20 | 4 | 1 | 15 | 19 | 57 | -38 | 13 | B B B T B B |
12 | Stomil Olsztyn (W) | 19 | 3 | 1 | 15 | 12 | 52 | -40 | 10 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: