Đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Warta Poznan Youth, 17h00 ngày 31/10
Kết quả Arka Gdynia (Youth) vs Warta Poznan Youth
Đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Warta Poznan Youth
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Arka Gdynia (Youth) vs Warta Poznan Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Warta Poznan Youth trước đây
-
13/04/2024Arka Gdynia (Youth)6 - 0Warta Poznan Youth1 - 0W
-
30/09/2023Warta Poznan Youth1 - 3Arka Gdynia (Youth)0 - 0W
-
27/11/2021Arka Gdynia (Youth)3 - 1Warta Poznan Youth2 - 1W
-
14/08/2021Warta Poznan Youth2 - 2Arka Gdynia (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Warta Poznan Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Warta Poznan Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (Youth) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Arka Gdynia (Youth) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arka Gdynia (Youth) thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia (Youth) thua
Thắng: là số trận Arka Gdynia (Youth) thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arka Gdynia (Youth) và Warta Poznan Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 12 | 9 | 0 | 3 | 38 | 20 | 18 | 27 | T T T B T T |
2 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 12 | 17 | 27 | H T B T T H |
3 | Slask Wroclaw U21 | 12 | 7 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 25 | T T T T H T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 12 | 7 | 3 | 2 | 27 | 18 | 9 | 24 | T H T T T H |
5 | Lech Poznan (Youth) | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 23 | B B T T T H |
6 | Wisla Krakow (Youth) | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 18 | 9 | 22 | H T B T B T |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 19 | 6 | 19 | B B B T T T |
8 | Cracovia Krakow (Youth) | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B B B T H |
9 | Stal Rzeszow Youth | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 25 | -4 | 16 | H T B B B B |
10 | Gornik Zabrze (Youth) | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 24 | -6 | 12 | B H T T B B |
11 | Pogon Szczecin(Youth) | 12 | 4 | 0 | 8 | 19 | 27 | -8 | 12 | B B T B B T |
12 | Odra Opole Youth | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 29 | -10 | 11 | B T B T B H |
13 | Lechia Gdansk (Youth) | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B T B H B |
14 | Polonia Warszawa (Youth) | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B H H B T B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 19 | 29 | -10 | 9 | T H H B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 27 | -19 | 6 | H B B B B H |
Relegation
Cập nhật: