Đối đầu Arka Gdynia vs Wisla Krakow, 02h30 ngày 01/3
Kết quả Arka Gdynia vs Wisla Krakow
Đối đầu Arka Gdynia vs Wisla Krakow
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Arka Gdynia vs Wisla Krakow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Wisla Krakow trước đây
-
20/08/2024Wisla Krakow2 - 2Arka Gdynia1 - 0D
-
09/03/2024Arka Gdynia1 - 1Wisla Krakow1 - 0D
-
27/08/2023Wisla Krakow5 - 1Arka Gdynia2 - 1L
-
18/02/2023Arka Gdynia1 - 3Wisla Krakow1 - 0L
-
30/07/2022Wisla Krakow1 - 0Arka Gdynia0 - 0L
-
18/07/2020Wisla Krakow0 - 1Arka Gdynia0 - 1W
-
14/06/2020Arka Gdynia0 - 0Wisla Krakow0 - 0D
-
10/11/2019Wisla Krakow0 - 1Arka Gdynia0 - 0W
-
13/05/2019Arka Gdynia3 - 1Wisla Krakow1 - 1W
-
27/11/2018Arka Gdynia4 - 1Wisla Krakow2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Arka Gdynia vs Wisla Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Wisla Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Wisla Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 0 | 2 | 3 |
VĐQG Ba Lan | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Wisla Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Arka Gdynia (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arka Gdynia và Wisla Krakow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 21 | 13 | 5 | 3 | 42 | 15 | 27 | 44 | H T T T H T |
3 | Miedz Legnica | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 21 | 20 | 42 | H B T H H T |
4 | Wisla Plock | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 27 | 8 | 37 | H H B T H T |
5 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
6 | Wisla Krakow | 21 | 9 | 6 | 6 | 38 | 20 | 18 | 33 | H T B H B T |
7 | Gornik Leczna | 21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | H H T T H B |
8 | Polonia Warszawa | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T B T H T |
9 | Stal Rzeszow | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 30 | T H B B H T |
10 | Znicz Pruszkow | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 28 | B H T B T B |
11 | LKS Lodz | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 24 | 5 | 27 | H H B B H B |
12 | GKS Tychy | 21 | 5 | 11 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T T T T |
13 | Warta Poznan | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 34 | -19 | 20 | H T B B B H |
14 | Odra Opole | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 42 | -24 | 19 | H H B T H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 35 | -19 | 18 | B B T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 40 | -22 | 17 | B H T B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 21 | 2 | 7 | 12 | 15 | 38 | -23 | 13 | B B B B H H |
18 | Pogon Siedlce | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 37 | -18 | 11 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: