Đối đầu Warta Poznan vs Arka Gdynia, 19h30 ngày 21/9
Kết quả Warta Poznan vs Arka Gdynia
Đối đầu Warta Poznan vs Arka Gdynia
Phong độ Warta Poznan gần đây
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Warta Poznan vs Arka Gdynia
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Arka Gdynia trước đây
-
15/01/2022Warta Poznan1 - 0Arka Gdynia1 - 0W
-
09/03/2013Warta Poznan0 - 1Arka Gdynia0 - 1L
-
04/08/2012Arka Gdynia2 - 0Warta Poznan0 - 0L
-
06/11/2011Warta Poznan1 - 1Arka Gdynia1 - 0D
-
23/07/2011Arka Gdynia0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
11/11/2007Warta Poznan0 - 0Arka Gdynia0 - 0D
-
05/08/2007Arka Gdynia4 - 0Warta Poznan2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Warta Poznan vs Arka Gdynia
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Arka Gdynia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Arka Gdynia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Ba Lan | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan vs Arka Gdynia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Warta Poznan (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Warta Poznan và Arka Gdynia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 25 | T H T T T T |
2 | Wisla Plock | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 11 | 5 | 20 | T T B T H T |
3 | Stal Rzeszow | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T T T H H B |
4 | Miedz Legnica | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B T T T B T |
5 | LKS Lodz | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 16 | B T T T T T |
6 | Gornik Leczna | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | H T T T B B |
7 | Arka Gdynia | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 15 | H H H B T T |
8 | Ruch Chorzow | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | B H H B T T |
9 | Znicz Pruszkow | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H B B T H B |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 14 | -6 | 12 | B T T B H B |
11 | Polonia Warszawa | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B B T T T |
12 | GKS Tychy | 9 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | -2 | 9 | H H T B H B |
13 | Odra Opole | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H T H B B |
14 | Chrobry Glogow | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H H B B B T |
15 | Warta Poznan | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 8 | T B B B H T |
16 | Wisla Krakow | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B T H H B B |
17 | Pogon Siedlce | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B T H B |
18 | Stal Stalowa Wola | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 20 | -14 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: